Huma FinanceHUMA sang KRW:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HUMA/KRW: 1 HUMA ≈ ₩36.55 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩36.55. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng KRW là ₩90,091,836,079,230.4. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng KRW đã giảm ₩-1.43, biểu thị mức giảm -3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng KRW là ₩159.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩14.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang KRW

36.55-3.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang KRW là ₩36.55 KRW, với sự thay đổi -3.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.02571
-3.70%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02569
-3.82%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.02571, with a 24-hour trading change of -3.70%, HUMA/USDT Spot is $0.02571 and -3.70%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.02569 and -3.82%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HUMA sang KRW

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HUMA
36.55KRW
2HUMA
73.11KRW
3HUMA
109.66KRW
4HUMA
146.22KRW
5HUMA
182.77KRW
6HUMA
219.33KRW
7HUMA
255.88KRW
8HUMA
292.44KRW
9HUMA
328.99KRW
10HUMA
365.55KRW
100HUMA
3,655.54KRW
500HUMA
18,277.74KRW
1,000HUMA
36,555.49KRW
5,000HUMA
182,777.49KRW
10,000HUMA
365,554.98KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HUMA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1KRW
0.02735HUMA
2KRW
0.05471HUMA
3KRW
0.08206HUMA
4KRW
0.1094HUMA
5KRW
0.1367HUMA
6KRW
0.1641HUMA
7KRW
0.1914HUMA
8KRW
0.2188HUMA
9KRW
0.2462HUMA
10KRW
0.2735HUMA
10,000KRW
273.55HUMA
50,000KRW
1,367.78HUMA
100,000KRW
2,735.56HUMA
500,000KRW
13,677.83HUMA
1,000,000KRW
27,355.66HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang KRW và KRW sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.02 EUR, 1 HUMA = ₹2.28 INR, 1 HUMA = Rp425.85 IDR, 1 HUMA = $0.04 CAD, 1 HUMA = £0.02 GBP, 1 HUMA = ฿0.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02212
logo BTCBTC
0.000003145
logo ETHETH
0.00009169
logo USDTUSDT
0.3515
logo BNBBNB
0.0002815
logo XRPXRP
0.1457
logo SOLSOL
0.001928
logo USDCUSDC
0.3518
logo SMARTSMART
93.26
logo STETHSTETH
0.00009177
logo TRXTRX
1.11
logo DOGEDOGE
1.84
logo ADAADA
0.541
logo WBTCWBTC
0.000003148
logo USDEUSDE
0.3521
logo LINKLINK
0.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide