HoldiumHM sang CAD:Chuyển đổi Holdium (HM) sang Đô la Canada (CAD)

HM/CAD: 1 HM ≈ $0.000169 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Holdium Thị trường hôm nay

Holdium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Holdium chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.000169. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Holdium tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Holdium tính bằng CAD đã tăng $0.000004469, biểu thị mức tăng +2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Holdium tính bằng CAD là $0.0186, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001409.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang CAD

$0.000169+2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang CAD là $0.000169 CAD, với sự thay đổi +2.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Holdium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HM/-- Spot is -- and --, and HM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Holdium sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HM sang CAD

logo HoldiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HM
0CAD
2HM
0CAD
3HM
0CAD
4HM
0CAD
5HM
0CAD
6HM
0CAD
7HM
0CAD
8HM
0CAD
9HM
0CAD
10HM
0CAD
1,000,000HM
170.84CAD
5,000,000HM
854.21CAD
10,000,000HM
1,708.43CAD
50,000,000HM
8,542.19CAD
100,000,000HM
17,084.39CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Holdium
1CAD
5,853.29HM
2CAD
11,706.58HM
3CAD
17,559.88HM
4CAD
23,413.17HM
5CAD
29,266.47HM
6CAD
35,119.76HM
7CAD
40,973.06HM
8CAD
46,826.35HM
9CAD
52,679.65HM
10CAD
58,532.94HM
100CAD
585,329.49HM
500CAD
2,926,647.45HM
1,000CAD
5,853,294.91HM
5,000CAD
29,266,474.56HM
10,000CAD
58,532,949.12HM

Bảng chuyển đổi số tiền HM sang CAD và CAD sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Holdium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0 USD, 1 HM = €0 EUR, 1 HM = ₹0.01 INR, 1 HM = Rp2.03 IDR, 1 HM = $0 CAD, 1 HM = £0 GBP, 1 HM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.27
logo BTCBTC
0.002918
logo ETHETH
0.07907
logo XRPXRP
119.34
logo USDTUSDT
358.32
logo BNBBNB
0.3094
logo SOLSOL
1.55
logo USDCUSDC
358.54
logo STETHSTETH
0.07893
logo DOGEDOGE
1,400.42
logo SMARTSMART
86,053.89
logo TRXTRX
1,046.26
logo ADAADA
420.06
logo WBTCWBTC
0.002924
logo LINKLINK
15.98
logo USDEUSDE
358.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Holdium (HM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HM của bạn

Nhập số lượng HM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holdium hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holdium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Holdium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Holdium sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Holdium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide