HimitsuHIM sang HKD:Chuyển đổi Himitsu (HIM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HIM/HKD: 1 HIM ≈ $0.00007356 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Himitsu Thị trường hôm nay

Himitsu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00007356. Với nguồn cung lưu hành là 967,554,749 HIM, tổng vốn hóa thị trường của HIM tính bằng HKD là $554,103.78. Trong 24h qua, giá của HIM tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIM tính bằng HKD là $0.01202, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00007231.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIM sang HKD

$0.00007356--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIM sang HKD là $0.00007356 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Himitsu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HIM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HIM/-- Spot is -- and --, and HIM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Himitsu sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HIM sang HKD

logo HimitsuSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HIM
0HKD
2HIM
0HKD
3HIM
0HKD
4HIM
0HKD
5HIM
0HKD
6HIM
0HKD
7HIM
0HKD
8HIM
0HKD
9HIM
0HKD
10HIM
0HKD
10,000,000HIM
735.65HKD
50,000,000HIM
3,678.27HKD
100,000,000HIM
7,356.54HKD
500,000,000HIM
36,782.7HKD
1,000,000,000HIM
73,565.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HIM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Himitsu
1HKD
13,593.34HIM
2HKD
27,186.68HIM
3HKD
40,780.03HIM
4HKD
54,373.37HIM
5HKD
67,966.72HIM
6HKD
81,560.06HIM
7HKD
95,153.4HIM
8HKD
108,746.75HIM
9HKD
122,340.09HIM
10HKD
135,933.44HIM
100HKD
1,359,334.41HIM
500HKD
6,796,672.05HIM
1,000HKD
13,593,344.1HIM
5,000HKD
67,966,720.5HIM
10,000HKD
135,933,441HIM

Bảng chuyển đổi số tiền HIM sang HKD và HKD sang HIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HIM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Himitsu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIM = $0 USD, 1 HIM = €0 EUR, 1 HIM = ₹0 INR, 1 HIM = Rp0.16 IDR, 1 HIM = $0 CAD, 1 HIM = £0 GBP, 1 HIM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.5
logo BTCBTC
0.0007462
logo ETHETH
0.02283
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
31.45
logo BNBBNB
0.07611
logo USDCUSDC
64.22
logo SOLSOL
0.4958
logo SMARTSMART
21,783.46
logo TRXTRX
233.85
logo STETHSTETH
0.02289
logo DOGEDOGE
448.99
logo ADAADA
156.38
logo WBTCWBTC
0.0007481
logo BCHBCH
0.1178
logo LEOLEO
6.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Himitsu (HIM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HIM của bạn

Nhập số lượng HIM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Himitsu hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Himitsu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Himitsu sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Himitsu sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Himitsu sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Himitsu sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Himitsu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide