HemiHEMI sang CNY:Chuyển đổi Hemi (HEMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HEMI/CNY: 1 HEMI ≈ ¥0.3771 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hemi Thị trường hôm nay

Hemi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hemi chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3771. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 977,500,000 HEMI, tổng vốn hóa thị trường của Hemi tính bằng CNY là ¥2,626,492,751.63. Trong 24h qua, giá của Hemi tính bằng CNY đã tăng ¥0.04378, biểu thị mức tăng +13.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hemi tính bằng CNY là ¥0.4103, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEMI sang CNY

¥0.3771+13.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEMI sang CNY là ¥0.3771 CNY, với sự thay đổi +13.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEMI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEMI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hemi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HEMI/-- Spot is -- and --, and HEMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hemi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HEMI sang CNY

logo HemiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HEMI
0.41CNY
2HEMI
0.82CNY
3HEMI
1.23CNY
4HEMI
1.64CNY
5HEMI
2.05CNY
6HEMI
2.46CNY
7HEMI
2.87CNY
8HEMI
3.28CNY
9HEMI
3.69CNY
10HEMI
4.1CNY
1,000HEMI
410.09CNY
5,000HEMI
2,050.47CNY
10,000HEMI
4,100.94CNY
50,000HEMI
20,504.74CNY
100,000HEMI
41,009.49CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HEMI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hemi
1CNY
2.43HEMI
2CNY
4.87HEMI
3CNY
7.31HEMI
4CNY
9.75HEMI
5CNY
12.19HEMI
6CNY
14.63HEMI
7CNY
17.06HEMI
8CNY
19.5HEMI
9CNY
21.94HEMI
10CNY
24.38HEMI
100CNY
243.84HEMI
500CNY
1,219.22HEMI
1,000CNY
2,438.45HEMI
5,000CNY
12,192.29HEMI
10,000CNY
24,384.59HEMI

Bảng chuyển đổi số tiền HEMI sang CNY và CNY sang HEMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HEMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hemi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEMI = $0.05 USD, 1 HEMI = €0.05 EUR, 1 HEMI = ₹4.68 INR, 1 HEMI = Rp867.74 IDR, 1 HEMI = $0.07 CAD, 1 HEMI = £0.04 GBP, 1 HEMI = ฿1.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0006053
logo ETHETH
0.01505
logo XRPXRP
22.71
logo USDTUSDT
70.15
logo SOLSOL
0.2846
logo BNBBNB
0.07465
logo USDCUSDC
70.21
logo SMARTSMART
14,227.06
logo DOGEDOGE
240.91
logo STETHSTETH
0.01513
logo ADAADA
76.56
logo TRXTRX
200.47
logo LINKLINK
2.84
logo WBTCWBTC
0.0006049
logo HYPEHYPE
1.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hemi (HEMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HEMI của bạn

Nhập số lượng HEMI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hemi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hemi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hemi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hemi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hemi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hemi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hemi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide