Hacash DiamondHACD sang HKD:Chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HACD/HKD: 1 HACD ≈ $73.77 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Hacash Diamond Thị trường hôm nay

Hacash Diamond đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HACD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $73.77. Với nguồn cung lưu hành là 121,520 HACD, tổng vốn hóa thị trường của HACD tính bằng HKD là $69,689,849.43. Trong 24h qua, giá của HACD tính bằng HKD đã giảm $-0.9686, biểu thị mức giảm -1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HACD tính bằng HKD là $6,238.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $45.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HACD sang HKD

$73.77-1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HACD sang HKD là $73.77 HKD, với sự thay đổi -1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HACD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HACD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Hacash Diamond

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HACD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HACD/-- Spot is -- and --, and HACD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hacash Diamond sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HACD sang HKD

logo Hacash DiamondSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HACD
73.77HKD
2HACD
147.54HKD
3HACD
221.31HKD
4HACD
295.08HKD
5HACD
368.86HKD
6HACD
442.63HKD
7HACD
516.4HKD
8HACD
590.17HKD
9HACD
663.95HKD
10HACD
737.72HKD
100HACD
7,377.24HKD
500HACD
36,886.2HKD
1,000HACD
73,772.41HKD
5,000HACD
368,862.06HKD
10,000HACD
737,724.13HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HACD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hacash Diamond
1HKD
0.01355HACD
2HKD
0.02711HACD
3HKD
0.04066HACD
4HKD
0.05422HACD
5HKD
0.06777HACD
6HKD
0.08133HACD
7HKD
0.09488HACD
8HKD
0.1084HACD
9HKD
0.1219HACD
10HKD
0.1355HACD
10,000HKD
135.55HACD
50,000HKD
677.76HACD
100,000HKD
1,355.52HACD
500,000HKD
6,777.6HACD
1,000,000HKD
13,555.2HACD

Bảng chuyển đổi số tiền HACD sang HKD và HKD sang HACD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HACD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang HACD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hacash Diamond phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HACD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HACD = $9.49 USD, 1 HACD = €8.19 EUR, 1 HACD = ₹841.35 INR, 1 HACD = Rp158,821.76 IDR, 1 HACD = $13.32 CAD, 1 HACD = £7.21 GBP, 1 HACD = ฿307.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.06
logo BTCBTC
0.0007013
logo ETHETH
0.02089
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
29.5
logo BNBBNB
0.07004
logo SOLSOL
0.4627
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
20,873.44
logo TRXTRX
221.68
logo STETHSTETH
0.02094
logo DOGEDOGE
408.61
logo ADAADA
138.02
logo WBTCWBTC
0.0007037
logo HYPEHYPE
1.62
logo BCHBCH
0.1309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HACD của bạn

Nhập số lượng HACD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacash Diamond hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacash Diamond.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacash Diamond sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hacash Diamond sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacash Diamond sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacash Diamond sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hacash Diamond sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide