Hacash DiamondHACD sang CAD:Chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang Đô la Canada (CAD)

HACD/CAD: 1 HACD ≈ $13.35 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Hacash Diamond Thị trường hôm nay

Hacash Diamond đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HACD chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $13.35. Với nguồn cung lưu hành là 121,509 HACD, tổng vốn hóa thị trường của HACD tính bằng CAD là $2,277,839.81. Trong 24h qua, giá của HACD tính bằng CAD đã giảm $-0.1049, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HACD tính bằng CAD là $1,126.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HACD sang CAD

$13.35-0.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HACD sang CAD là $13.35 CAD, với sự thay đổi -0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HACD/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HACD/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Hacash Diamond

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HACD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HACD/-- Spot is -- and --, and HACD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hacash Diamond sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HACD sang CAD

logo Hacash DiamondSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HACD
13.35CAD
2HACD
26.7CAD
3HACD
40.05CAD
4HACD
53.4CAD
5HACD
66.76CAD
6HACD
80.11CAD
7HACD
93.46CAD
8HACD
106.81CAD
9HACD
120.16CAD
10HACD
133.52CAD
100HACD
1,335.2CAD
500HACD
6,676.02CAD
1,000HACD
13,352.04CAD
5,000HACD
66,760.2CAD
10,000HACD
133,520.4CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HACD

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Hacash Diamond
1CAD
0.07489HACD
2CAD
0.1497HACD
3CAD
0.2246HACD
4CAD
0.2995HACD
5CAD
0.3744HACD
6CAD
0.4493HACD
7CAD
0.5242HACD
8CAD
0.5991HACD
9CAD
0.674HACD
10CAD
0.7489HACD
10,000CAD
748.94HACD
50,000CAD
3,744.74HACD
100,000CAD
7,489.49HACD
500,000CAD
37,447.46HACD
1,000,000CAD
74,894.92HACD

Bảng chuyển đổi số tiền HACD sang CAD và CAD sang HACD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HACD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAD sang HACD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hacash Diamond phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HACD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HACD = $9.51 USD, 1 HACD = €8.2 EUR, 1 HACD = ₹843.12 INR, 1 HACD = Rp159,156.47 IDR, 1 HACD = $13.35 CAD, 1 HACD = £7.23 GBP, 1 HACD = ฿308.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
33.22
logo BTCBTC
0.003899
logo ETHETH
0.1175
logo USDTUSDT
356.49
logo XRPXRP
165.71
logo BNBBNB
0.3916
logo USDCUSDC
355.87
logo SOLSOL
2.65
logo SMARTSMART
107,763.29
logo TRXTRX
1,219.73
logo STETHSTETH
0.1176
logo DOGEDOGE
2,322.3
logo ADAADA
763.23
logo WBTCWBTC
0.003905
logo HYPEHYPE
8.91
logo BCHBCH
0.738

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HACD của bạn

Nhập số lượng HACD của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacash Diamond hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacash Diamond.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacash Diamond sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hacash Diamond sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacash Diamond sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacash Diamond sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hacash Diamond sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide