GrimaceGRIMACE sang CNY:Chuyển đổi Grimace (GRIMACE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRIMACE/CNY: 1 GRIMACE ≈ ¥25.91 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grimace Thị trường hôm nay

Grimace đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIMACE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥25.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 GRIMACE, tổng vốn hóa thị trường của GRIMACE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GRIMACE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2327, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIMACE tính bằng CNY là ¥674.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥23.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIMACE sang CNY

¥25.91-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIMACE sang CNY là ¥25.91 CNY, với sự thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIMACE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIMACE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grimace

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRIMACE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRIMACE/-- Spot is $ and --, and GRIMACE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grimace sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRIMACE sang CNY

logo GrimaceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRIMACE
25.91CNY
2GRIMACE
51.83CNY
3GRIMACE
77.75CNY
4GRIMACE
103.67CNY
5GRIMACE
129.59CNY
6GRIMACE
155.51CNY
7GRIMACE
181.43CNY
8GRIMACE
207.35CNY
9GRIMACE
233.27CNY
10GRIMACE
259.19CNY
100GRIMACE
2,591.96CNY
500GRIMACE
12,959.82CNY
1,000GRIMACE
25,919.65CNY
5,000GRIMACE
129,598.26CNY
10,000GRIMACE
259,196.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRIMACE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grimace
1CNY
0.03858GRIMACE
2CNY
0.07716GRIMACE
3CNY
0.1157GRIMACE
4CNY
0.1543GRIMACE
5CNY
0.1929GRIMACE
6CNY
0.2314GRIMACE
7CNY
0.27GRIMACE
8CNY
0.3086GRIMACE
9CNY
0.3472GRIMACE
10CNY
0.3858GRIMACE
10,000CNY
385.8GRIMACE
50,000CNY
1,929.03GRIMACE
100,000CNY
3,858.07GRIMACE
500,000CNY
19,290.38GRIMACE
1,000,000CNY
38,580.76GRIMACE

Bảng chuyển đổi số tiền GRIMACE sang CNY và CNY sang GRIMACE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRIMACE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang GRIMACE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grimace phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIMACE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIMACE = $3.63 USD, 1 GRIMACE = €3.12 EUR, 1 GRIMACE = ₹320.14 INR, 1 GRIMACE = Rp59,714.06 IDR, 1 GRIMACE = $5.02 CAD, 1 GRIMACE = £2.7 GBP, 1 GRIMACE = ฿117.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006302
logo ETHETH
0.01625
logo USDTUSDT
69.99
logo XRPXRP
24.99
logo BNBBNB
0.08288
logo SOLSOL
0.3452
logo USDCUSDC
70.03
logo SMARTSMART
11,730.7
logo STETHSTETH
0.01628
logo DOGEDOGE
328.3
logo TRXTRX
208.93
logo ADAADA
86.04
logo LINKLINK
3.13
logo WBTCWBTC
0.0006299
logo USDEUSDE
69.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grimace (GRIMACE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRIMACE của bạn

Nhập số lượng GRIMACE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grimace hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grimace.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grimace sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grimace sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grimace sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grimace sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grimace sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide