GranaryGRAIN sang HKD:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRAIN/HKD: 1 GRAIN ≈ $0.005673 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005673. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 239,679,692.67 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng HKD là $10,581,281.61. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng HKD đã tăng $0.0003854, biểu thị mức tăng +7.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng HKD là $0.5189, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003305.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang HKD

$0.005673+7.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang HKD là $0.005673 HKD, với sự thay đổi +7.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is -- and --, and GRAIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRAIN sang HKD

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRAIN
0HKD
2GRAIN
0.01HKD
3GRAIN
0.01HKD
4GRAIN
0.02HKD
5GRAIN
0.02HKD
6GRAIN
0.03HKD
7GRAIN
0.03HKD
8GRAIN
0.04HKD
9GRAIN
0.05HKD
10GRAIN
0.05HKD
100,000GRAIN
567.33HKD
500,000GRAIN
2,836.66HKD
1,000,000GRAIN
5,673.33HKD
5,000,000GRAIN
28,366.65HKD
10,000,000GRAIN
56,733.31HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRAIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1HKD
176.26GRAIN
2HKD
352.52GRAIN
3HKD
528.78GRAIN
4HKD
705.05GRAIN
5HKD
881.31GRAIN
6HKD
1,057.57GRAIN
7HKD
1,233.84GRAIN
8HKD
1,410.1GRAIN
9HKD
1,586.36GRAIN
10HKD
1,762.63GRAIN
100HKD
17,626.32GRAIN
500HKD
88,131.64GRAIN
1,000HKD
176,263.28GRAIN
5,000HKD
881,316.44GRAIN
10,000HKD
1,762,632.88GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang HKD và HKD sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GRAIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.06 INR, 1 GRAIN = Rp12.09 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005274
logo ETHETH
0.01439
logo XRPXRP
21.77
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.05612
logo SOLSOL
0.2852
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
15,061.21
logo STETHSTETH
0.01441
logo DOGEDOGE
258.39
logo TRXTRX
188.93
logo ADAADA
76.73
logo WBTCWBTC
0.0005277
logo LINKLINK
2.92
logo USDEUSDE
64.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide