GND ProtocolGND sang VND:Chuyển đổi GND Protocol (GND) sang Việt Nam đồng (VND)

GND/VND: 1 GND ≈ ₫76,257.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GND Protocol Thị trường hôm nay

GND Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GND Protocol chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫76,257.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,679.2 GND, tổng vốn hóa thị trường của GND Protocol tính bằng VND là ₫33,330,668,763,625.13. Trong 24h qua, giá của GND Protocol tính bằng VND đã tăng ₫10.67, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GND Protocol tính bằng VND là ₫15,788,124.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫63,940.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GND sang VND

76,257.2+0.014%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GND sang VND là ₫76,257.2 VND, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GND/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GND/VND trong ngày qua.

Giao dịch GND Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GND/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GND/-- Spot is -- and --, and GND/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GND Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GND sang VND

logo GND ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GND
76,257.2VND
2GND
152,514.41VND
3GND
228,771.62VND
4GND
305,028.83VND
5GND
381,286.03VND
6GND
457,543.24VND
7GND
533,800.45VND
8GND
610,057.66VND
9GND
686,314.87VND
10GND
762,572.07VND
100GND
7,625,720.79VND
500GND
38,128,603.97VND
1,000GND
76,257,207.95VND
5,000GND
381,286,039.75VND
10,000GND
762,572,079.51VND

Bảng chuyển đổi VND sang GND

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GND Protocol
1VND
0.00001311GND
2VND
0.00002622GND
3VND
0.00003934GND
4VND
0.00005245GND
5VND
0.00006556GND
6VND
0.00007868GND
7VND
0.00009179GND
8VND
0.0001049GND
9VND
0.000118GND
10VND
0.0001311GND
10,000,000VND
131.13GND
50,000,000VND
655.67GND
100,000,000VND
1,311.35GND
500,000,000VND
6,556.75GND
1,000,000,000VND
13,113.51GND

Bảng chuyển đổi số tiền GND sang VND và VND sang GND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GND sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GND Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GND = $2.91 USD, 1 GND = €2.48 EUR, 1 GND = ₹257 INR, 1 GND = Rp47,667.4 IDR, 1 GND = $4.03 CAD, 1 GND = £2.15 GBP, 1 GND = ฿92.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001106
logo BTCBTC
0.0000001648
logo ETHETH
0.000004039
logo XRPXRP
0.006152
logo USDTUSDT
0.01907
logo SOLSOL
0.0000789
logo BNBBNB
0.00002058
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.9
logo DOGEDOGE
0.06779
logo STETHSTETH
0.000004049
logo ADAADA
0.02064
logo TRXTRX
0.05385
logo LINKLINK
0.0007608
logo HYPEHYPE
0.0003448
logo WBTCWBTC
0.0000001648

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GND Protocol (GND) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GND của bạn

Nhập số lượng GND của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GND Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GND Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GND Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GND Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GND Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GND Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GND Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide