FrontierFRONT sang HKD:Chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FRONT/HKD: 1 FRONT ≈ $0.903 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Frontier Thị trường hôm nay

Frontier đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRONT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.903. Với nguồn cung lưu hành là 89,999,999.99 FRONT, tổng vốn hóa thị trường của FRONT tính bằng HKD là $632,578,285.21. Trong 24h qua, giá của FRONT tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONT tính bằng HKD là $52.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8184.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONT sang HKD

$0.903+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONT sang HKD là $0.903 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRONT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Frontier

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRONT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRONT/-- Spot is -- and --, and FRONT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frontier sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FRONT sang HKD

logo FrontierSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FRONT
0.9HKD
2FRONT
1.8HKD
3FRONT
2.7HKD
4FRONT
3.61HKD
5FRONT
4.51HKD
6FRONT
5.41HKD
7FRONT
6.32HKD
8FRONT
7.22HKD
9FRONT
8.12HKD
10FRONT
9.03HKD
1,000FRONT
903.06HKD
5,000FRONT
4,515.32HKD
10,000FRONT
9,030.65HKD
50,000FRONT
45,153.26HKD
100,000FRONT
90,306.53HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FRONT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frontier
1HKD
1.1FRONT
2HKD
2.21FRONT
3HKD
3.32FRONT
4HKD
4.42FRONT
5HKD
5.53FRONT
6HKD
6.64FRONT
7HKD
7.75FRONT
8HKD
8.85FRONT
9HKD
9.96FRONT
10HKD
11.07FRONT
100HKD
110.73FRONT
500HKD
553.66FRONT
1,000HKD
1,107.33FRONT
5,000HKD
5,536.69FRONT
10,000HKD
11,073.39FRONT

Bảng chuyển đổi số tiền FRONT sang HKD và HKD sang FRONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FRONT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FRONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frontier phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONT = $0.12 USD, 1 FRONT = €0.1 EUR, 1 FRONT = ₹10.3 INR, 1 FRONT = Rp1,925.35 IDR, 1 FRONT = $0.16 CAD, 1 FRONT = £0.09 GBP, 1 FRONT = ฿3.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.86
logo BTCBTC
0.0005294
logo ETHETH
0.01444
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.05031
logo XRPXRP
22.53
logo SOLSOL
0.2928
logo USDCUSDC
64.28
logo STETHSTETH
0.01447
logo DOGEDOGE
261.98
logo SMARTSMART
16,734.85
logo TRXTRX
190.91
logo ADAADA
78.88
logo WBTCWBTC
0.0005299
logo USDEUSDE
64.26
logo LINKLINK
2.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FRONT của bạn

Nhập số lượng FRONT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontier hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontier.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontier sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frontier sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frontier sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide