FreedomFDM sang VND:Chuyển đổi Freedom (FDM) sang Việt Nam đồng (VND)

FDM/VND: 1 FDM ≈ ₫196.39 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Freedom chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫196.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của Freedom tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Freedom tính bằng VND đã tăng ₫25.21, biểu thị mức tăng +14.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Freedom tính bằng VND là ₫1,124.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫144.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang VND

196.39+14.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang VND là ₫196.39 VND, với sự thay đổi +14.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDM/-- Spot is $ and --, and FDM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FDM sang VND

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FDM
196.39VND
2FDM
392.78VND
3FDM
589.17VND
4FDM
785.56VND
5FDM
981.95VND
6FDM
1,178.34VND
7FDM
1,374.73VND
8FDM
1,571.12VND
9FDM
1,767.51VND
10FDM
1,963.9VND
100FDM
19,639VND
500FDM
98,195.01VND
1,000FDM
196,390.02VND
5,000FDM
981,950.11VND
10,000FDM
1,963,900.22VND

Bảng chuyển đổi VND sang FDM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1VND
0.005091FDM
2VND
0.01018FDM
3VND
0.01527FDM
4VND
0.02036FDM
5VND
0.02545FDM
6VND
0.03055FDM
7VND
0.03564FDM
8VND
0.04073FDM
9VND
0.04582FDM
10VND
0.05091FDM
100,000VND
509.19FDM
500,000VND
2,545.95FDM
1,000,000VND
5,091.9FDM
5,000,000VND
25,459.54FDM
10,000,000VND
50,919.08FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang VND và VND sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FDM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹0.66 INR, 1 FDM = Rp122.81 IDR, 1 FDM = $0.01 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001131
logo BTCBTC
0.0000001738
logo ETHETH
0.000004419
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006765
logo BNBBNB
0.00002253
logo SOLSOL
0.00009332
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3.29
logo STETHSTETH
0.000004425
logo DOGEDOGE
0.0896
logo TRXTRX
0.05663
logo ADAADA
0.02356
logo LINKLINK
0.0008446
logo WBTCWBTC
0.0000001738
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freedom (FDM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide