FoodChain GlobalFOOD sang IDR:Chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FOOD/IDR: 1 FOOD ≈ Rp69.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

FoodChain Global Thị trường hôm nay

FoodChain Global đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FoodChain Global chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp69.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FoodChain Global tính bằng IDR là Rp57,907,821,924,165.8. Trong 24h qua, giá của FoodChain Global tính bằng IDR đã tăng Rp0.0698, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FoodChain Global tính bằng IDR là Rp13,095.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp39.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang IDR

Rp69.87+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang IDR là Rp69.87 IDR, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch FoodChain Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FoodChain Global sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FOOD sang IDR

logo FoodChain GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FOOD
69.87IDR
2FOOD
139.74IDR
3FOOD
209.61IDR
4FOOD
279.48IDR
5FOOD
349.36IDR
6FOOD
419.23IDR
7FOOD
489.1IDR
8FOOD
558.97IDR
9FOOD
628.84IDR
10FOOD
698.72IDR
100FOOD
6,987.21IDR
500FOOD
34,936.06IDR
1,000FOOD
69,872.13IDR
5,000FOOD
349,360.69IDR
10,000FOOD
698,721.39IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FOOD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo FoodChain Global
1IDR
0.01431FOOD
2IDR
0.02862FOOD
3IDR
0.04293FOOD
4IDR
0.05724FOOD
5IDR
0.07155FOOD
6IDR
0.08587FOOD
7IDR
0.1001FOOD
8IDR
0.1144FOOD
9IDR
0.1288FOOD
10IDR
0.1431FOOD
10,000IDR
143.11FOOD
50,000IDR
715.59FOOD
100,000IDR
1,431.18FOOD
500,000IDR
7,155.92FOOD
1,000,000IDR
14,311.85FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang IDR và IDR sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FOOD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FoodChain Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0.37 INR, 1 FOOD = Rp69.87 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001794
logo BTCBTC
0.0000002453
logo ETHETH
0.000006697
logo XRPXRP
0.01016
logo USDTUSDT
0.03016
logo BNBBNB
0.00002607
logo SOLSOL
0.0001319
logo USDCUSDC
0.03017
logo STETHSTETH
0.000006672
logo DOGEDOGE
0.1194
logo SMARTSMART
7.26
logo TRXTRX
0.08839
logo ADAADA
0.03604
logo WBTCWBTC
0.0000002458
logo LINKLINK
0.001367
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FoodChain Global hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FoodChain Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FoodChain Global sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FoodChain Global sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FoodChain Global sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FoodChain Global sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi FoodChain Global sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide