FloorDAOFLOOR sang VND:Chuyển đổi FloorDAO (FLOOR) sang Việt Nam đồng (VND)

FLOOR/VND: 1 FLOOR ≈ ₫125,476.21 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FloorDAO Thị trường hôm nay

FloorDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FloorDAO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫125,476.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 918,649 FLOOR, tổng vốn hóa thị trường của FloorDAO tính bằng VND là ₫3,032,173,571,338,222.72. Trong 24h qua, giá của FloorDAO tính bằng VND đã tăng ₫117.83, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FloorDAO tính bằng VND là ₫2,075,224.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫37,879.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOOR sang VND

125,476.21+0.094%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOOR sang VND là ₫125,476.21 VND, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLOOR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOOR/VND trong ngày qua.

Giao dịch FloorDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLOOR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLOOR/-- Spot is -- and --, and FLOOR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FloorDAO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLOOR sang VND

logo FloorDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLOOR
125,476.21VND
2FLOOR
250,952.43VND
3FLOOR
376,428.64VND
4FLOOR
501,904.86VND
5FLOOR
627,381.08VND
6FLOOR
752,857.29VND
7FLOOR
878,333.51VND
8FLOOR
1,003,809.73VND
9FLOOR
1,129,285.94VND
10FLOOR
1,254,762.16VND
100FLOOR
12,547,621.66VND
500FLOOR
62,738,108.3VND
1,000FLOOR
125,476,216.6VND
5,000FLOOR
627,381,083.02VND
10,000FLOOR
1,254,762,166.05VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLOOR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FloorDAO
1VND
0.000007969FLOOR
2VND
0.00001593FLOOR
3VND
0.0000239FLOOR
4VND
0.00003187FLOOR
5VND
0.00003984FLOOR
6VND
0.00004781FLOOR
7VND
0.00005578FLOOR
8VND
0.00006375FLOOR
9VND
0.00007172FLOOR
10VND
0.00007969FLOOR
100,000,000VND
796.96FLOOR
500,000,000VND
3,984.81FLOOR
1,000,000,000VND
7,969.63FLOOR
5,000,000,000VND
39,848.18FLOOR
10,000,000,000VND
79,696.37FLOOR

Bảng chuyển đổi số tiền FLOOR sang VND và VND sang FLOOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLOOR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang FLOOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FloorDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOOR = $4.77 USD, 1 FLOOR = €4.06 EUR, 1 FLOOR = ₹423.52 INR, 1 FLOOR = Rp79,735.3 IDR, 1 FLOOR = $6.62 CAD, 1 FLOOR = £3.54 GBP, 1 FLOOR = ฿152.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001192
logo BTCBTC
0.0000001706
logo ETHETH
0.000004798
logo USDTUSDT
0.01899
logo XRPXRP
0.006718
logo BNBBNB
0.00001923
logo SOLSOL
0.00009531
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
4.05
logo DOGEDOGE
0.08266
logo STETHSTETH
0.000004742
logo TRXTRX
0.05727
logo ADAADA
0.02394
logo USDEUSDE
0.01901
logo LINKLINK
0.0009163
logo WBTCWBTC
0.0000001716

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FloorDAO (FLOOR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLOOR của bạn

Nhập số lượng FLOOR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FloorDAO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FloorDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FloorDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FloorDAO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FloorDAO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FloorDAO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FloorDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide