EvernodeEVR sang AED:Chuyển đổi Evernode (EVR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

EVR/AED: 1 EVR ≈ د.إ0.8293 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Evernode Thị trường hôm nay

Evernode đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evernode chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.8293. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,170,027.01 EVR, tổng vốn hóa thị trường của Evernode tính bằng AED là د.إ110,164,720.71. Trong 24h qua, giá của Evernode tính bằng AED đã tăng د.إ0.05338, biểu thị mức tăng +6.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evernode tính bằng AED là د.إ2.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1406.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang AED

د.إ0.8293+6.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang AED là د.إ0.8293 AED, với sự thay đổi +6.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/AED trong ngày qua.

Giao dịch Evernode

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evernode sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi EVR sang AED

logo EvernodeSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1EVR
0.82AED
2EVR
1.65AED
3EVR
2.48AED
4EVR
3.31AED
5EVR
4.14AED
6EVR
4.97AED
7EVR
5.8AED
8EVR
6.63AED
9EVR
7.46AED
10EVR
8.29AED
1,000EVR
829.33AED
5,000EVR
4,146.69AED
10,000EVR
8,293.38AED
50,000EVR
41,466.93AED
100,000EVR
82,933.86AED

Bảng chuyển đổi AED sang EVR

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Evernode
1AED
1.2EVR
2AED
2.41EVR
3AED
3.61EVR
4AED
4.82EVR
5AED
6.02EVR
6AED
7.23EVR
7AED
8.44EVR
8AED
9.64EVR
9AED
10.85EVR
10AED
12.05EVR
100AED
120.57EVR
500AED
602.89EVR
1,000AED
1,205.78EVR
5,000AED
6,028.9EVR
10,000AED
12,057.8EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang AED và AED sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EVR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evernode phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0.23 USD, 1 EVR = €0.2 EUR, 1 EVR = ₹20.04 INR, 1 EVR = Rp3,768.89 IDR, 1 EVR = $0.32 CAD, 1 EVR = £0.17 GBP, 1 EVR = ฿7.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
11.15
logo BTCBTC
0.001281
logo ETHETH
0.03775
logo USDTUSDT
136.17
logo XRPXRP
55.27
logo BNBBNB
0.1352
logo SOLSOL
0.8152
logo USDCUSDC
136.13
logo STETHSTETH
0.0378
logo SMARTSMART
40,540.46
logo TRXTRX
463.38
logo DOGEDOGE
753.27
logo ADAADA
232.17
logo WBTCWBTC
0.001281
logo HYPEHYPE
3.18
logo LINKLINK
8.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evernode (EVR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evernode hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evernode.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evernode sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evernode sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evernode sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide