EvaiEV sang IDR:Chuyển đổi Evai (EV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

EV/IDR: 1 EV ≈ Rp46.65 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Evai Thị trường hôm nay

Evai đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evai chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp46.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EV, tổng vốn hóa thị trường của Evai tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Evai tính bằng IDR đã tăng Rp1.92, biểu thị mức tăng +4.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evai tính bằng IDR là Rp5,338.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EV sang IDR

Rp46.65+4.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EV sang IDR là Rp46.65 IDR, với sự thay đổi +4.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Evai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EV/-- Spot is -- and --, and EV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evai sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi EV sang IDR

logo EvaiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EV
46.65IDR
2EV
93.3IDR
3EV
139.95IDR
4EV
186.6IDR
5EV
233.26IDR
6EV
279.91IDR
7EV
326.56IDR
8EV
373.21IDR
9EV
419.86IDR
10EV
466.52IDR
100EV
4,665.21IDR
500EV
23,326.06IDR
1,000EV
46,652.12IDR
5,000EV
233,260.64IDR
10,000EV
466,521.28IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Evai
1IDR
0.02143EV
2IDR
0.04287EV
3IDR
0.0643EV
4IDR
0.08574EV
5IDR
0.1071EV
6IDR
0.1286EV
7IDR
0.15EV
8IDR
0.1714EV
9IDR
0.1929EV
10IDR
0.2143EV
10,000IDR
214.35EV
50,000IDR
1,071.76EV
100,000IDR
2,143.52EV
500,000IDR
10,717.62EV
1,000,000IDR
21,435.24EV

Bảng chuyển đổi số tiền EV sang IDR và IDR sang EV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang EV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EV = $0 USD, 1 EV = €0 EUR, 1 EV = ₹0.25 INR, 1 EV = Rp46.65 IDR, 1 EV = $0 CAD, 1 EV = £0 GBP, 1 EV = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001774
logo BTCBTC
0.0000002426
logo ETHETH
0.000006592
logo XRPXRP
0.01005
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002444
logo SOLSOL
0.0001292
logo USDCUSDC
0.03019
logo DOGEDOGE
0.116
logo STETHSTETH
0.000006603
logo SMARTSMART
7.08
logo TRXTRX
0.08794
logo ADAADA
0.03535
logo WBTCWBTC
0.0000002425
logo LINKLINK
0.001354
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evai (EV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng EV của bạn

Nhập số lượng EV của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evai hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evai sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evai sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evai sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evai sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evai sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide