Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Lev Bungari (BGN) là лв7,519.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,705,395.86 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng BGN là лв1,524,672,428,193.37. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng BGN đã tăng лв300.58, biểu thị mức tăng +4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng BGN là лв8,308.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.7273.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BGN là лв7,519.55 BGN, với sự thay đổi +4.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,463.59 | +3.95% | |
![]() Giao ngay | $0.03983 | +2.67% | |
![]() Giao ngay | $4,462.7 | +3.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,461.25 | +3.98% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,463.59, with a 24-hour trading change of +3.95%, ETH/USDT Spot is $4,463.59 and +3.95%, and ETH/USDT Perpetual is $4,461.25 and +3.98%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Lev Bungari
Bảng chuyển đổi ETH sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 7,519.55BGN |
2ETH | 15,039.11BGN |
3ETH | 22,558.67BGN |
4ETH | 30,078.23BGN |
5ETH | 37,597.78BGN |
6ETH | 45,117.34BGN |
7ETH | 52,636.9BGN |
8ETH | 60,156.46BGN |
9ETH | 67,676.01BGN |
10ETH | 75,195.57BGN |
100ETH | 751,955.75BGN |
500ETH | 3,759,778.75BGN |
1,000ETH | 7,519,557.5BGN |
5,000ETH | 37,597,787.54BGN |
10,000ETH | 75,195,575.08BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.0001329ETH |
2BGN | 0.0002659ETH |
3BGN | 0.0003989ETH |
4BGN | 0.0005319ETH |
5BGN | 0.0006649ETH |
6BGN | 0.0007979ETH |
7BGN | 0.0009309ETH |
8BGN | 0.001063ETH |
9BGN | 0.001196ETH |
10BGN | 0.001329ETH |
1,000,000BGN | 132.98ETH |
5,000,000BGN | 664.93ETH |
10,000,000BGN | 1,329.86ETH |
50,000,000BGN | 6,649.32ETH |
100,000,000BGN | 13,298.65ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BGN và BGN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 BGN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,476.46USD |
![]() | €3,844.83EUR |
![]() | ₹394,392.24INR |
![]() | Rp73,521,645.84IDR |
![]() | $6,170.35CAD |
![]() | £3,341.68GBP |
![]() | ฿144,770.95THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽360,741.8RUB |
![]() | R$24,475.94BRL |
![]() | د.إ16,439.8AED |
![]() | ₺184,330.33TRY |
![]() | ¥31,974.46CNY |
![]() | ¥664,236.38JPY |
![]() | $34,949.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,476.46 USD, 1 ETH = €3,844.83 EUR, 1 ETH = ₹394,392.24 INR, 1 ETH = Rp73,521,645.84 IDR, 1 ETH = $6,170.35 CAD, 1 ETH = £3,341.68 GBP, 1 ETH = ฿144,770.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
USDE chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.63 |
![]() | 0.002653 |
![]() | 0.06649 |
![]() | 103.6 |
![]() | 297.55 |
![]() | 0.3457 |
![]() | 1.4 |
![]() | 297.71 |
![]() | 47,274.5 |
![]() | 0.06676 |
![]() | 1,359.21 |
![]() | 872.93 |
![]() | 354.47 |
![]() | 12.52 |
![]() | 0.002654 |
![]() | 297.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lev Bungari nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Lev Bungari (BGN)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Lev Bungari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BGN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Lev Bungari hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Lev Bungari (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Lev Bungari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Lev Bungari?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Lev Bungari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lev Bungari (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Ví dụ về Tính Toán Phần Thưởng Khai Thác ETH: Cách Nhận Phần Thưởng ETH và IKA Bằng Cách Đầu Tư Các Số Tiền Khác Nhau
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2025, nền tảng kiếm tiền trên chuỗi Gate sẽ nâng cấp tỷ suất sinh lợi hàng năm của Khai thác ETH lên khoảng 6%, cùng với cơ chế thưởng IKA.

The Ether Machine Nhận Đầu tư ETH Trị giá 654 Triệu USD từ Jeffrey Berns của Blockchains
ETHM, còn được gọi là The Ether Machine, đã nhận được 150.000 ETH (~654 triệu USD) từ nhà sáng lập Jeffrey Berns. Khoản bổ sung này nâng tổng số ETH mà ETHM nắm giữ lên 495.362 ETH,

Ether Machine niêm yết công khai với 1,5 tỷ USD và 400.000 ETH cho lợi suất tổ chức
ETHM, còn được gọi là Ether Machine, chuẩn bị niêm yết trên Nasdaq với hơn 400.000 ETH trong bảng cân đối kế toán — tương đương khoảng 1,5 tỷ USD tài sản.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
