EMDXEMDX sang HKD:Chuyển đổi EMDX (EMDX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EMDX/HKD: 1 EMDX ≈ $0.08097 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

EMDX Thị trường hôm nay

EMDX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EMDX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08097. Với nguồn cung lưu hành là 0 EMDX, tổng vốn hóa thị trường của EMDX tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của EMDX tính bằng HKD đã giảm $-0.006774, biểu thị mức giảm -7.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EMDX tính bằng HKD là $0.2645, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04202.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EMDX sang HKD

$0.08097-7.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EMDX sang HKD là $0.08097 HKD, với sự thay đổi -7.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EMDX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EMDX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch EMDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EMDX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EMDX/-- Spot is -- and --, and EMDX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EMDX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EMDX sang HKD

logo EMDXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EMDX
0.08HKD
2EMDX
0.16HKD
3EMDX
0.24HKD
4EMDX
0.32HKD
5EMDX
0.4HKD
6EMDX
0.48HKD
7EMDX
0.56HKD
8EMDX
0.64HKD
9EMDX
0.72HKD
10EMDX
0.8HKD
10,000EMDX
809.77HKD
50,000EMDX
4,048.86HKD
100,000EMDX
8,097.72HKD
500,000EMDX
40,488.61HKD
1,000,000EMDX
80,977.23HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EMDX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo EMDX
1HKD
12.34EMDX
2HKD
24.69EMDX
3HKD
37.04EMDX
4HKD
49.39EMDX
5HKD
61.74EMDX
6HKD
74.09EMDX
7HKD
86.44EMDX
8HKD
98.79EMDX
9HKD
111.14EMDX
10HKD
123.49EMDX
100HKD
1,234.91EMDX
500HKD
6,174.57EMDX
1,000HKD
12,349.15EMDX
5,000HKD
61,745.75EMDX
10,000HKD
123,491.5EMDX

Bảng chuyển đổi số tiền EMDX sang HKD và HKD sang EMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EMDX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang EMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EMDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EMDX = $0.01 USD, 1 EMDX = €0.01 EUR, 1 EMDX = ₹0.92 INR, 1 EMDX = Rp172.72 IDR, 1 EMDX = $0.01 CAD, 1 EMDX = £0.01 GBP, 1 EMDX = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.89
logo BTCBTC
0.0005271
logo ETHETH
0.01428
logo BNBBNB
0.0491
logo USDTUSDT
64.2
logo XRPXRP
22.4
logo SOLSOL
0.2885
logo USDCUSDC
64.28
logo STETHSTETH
0.01426
logo DOGEDOGE
257.51
logo SMARTSMART
16,585.57
logo TRXTRX
189.9
logo ADAADA
78.08
logo WBTCWBTC
0.000528
logo LINKLINK
2.91
logo USDEUSDE
64.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EMDX (EMDX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EMDX của bạn

Nhập số lượng EMDX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EMDX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EMDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EMDX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EMDX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EMDX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EMDX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi EMDX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide