EDUMEDUM sang INR:Chuyển đổi EDUM (EDUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EDUM/INR: 1 EDUM ≈ ₹16.99 INR

Lần cập nhật mới nhất:

EDUM Thị trường hôm nay

EDUM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDUM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹16.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,461,067 EDUM, tổng vốn hóa thị trường của EDUM tính bằng INR là ₹52,052,880,309.28. Trong 24h qua, giá của EDUM tính bằng INR đã tăng ₹0.06602, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDUM tính bằng INR là ₹105.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹13.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDUM sang INR

16.99+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDUM sang INR là ₹16.99 INR, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDUM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch EDUM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EDUM/-- Spot is -- and --, and EDUM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EDUM sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EDUM sang INR

logo EDUMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDUM
16.99INR
2EDUM
33.99INR
3EDUM
50.99INR
4EDUM
67.99INR
5EDUM
84.98INR
6EDUM
101.98INR
7EDUM
118.98INR
8EDUM
135.98INR
9EDUM
152.98INR
10EDUM
169.97INR
100EDUM
1,699.78INR
500EDUM
8,498.94INR
1,000EDUM
16,997.89INR
5,000EDUM
84,989.46INR
10,000EDUM
169,978.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo EDUM
1INR
0.05883EDUM
2INR
0.1176EDUM
3INR
0.1764EDUM
4INR
0.2353EDUM
5INR
0.2941EDUM
6INR
0.3529EDUM
7INR
0.4118EDUM
8INR
0.4706EDUM
9INR
0.5294EDUM
10INR
0.5883EDUM
10,000INR
588.3EDUM
50,000INR
2,941.54EDUM
100,000INR
5,883.08EDUM
500,000INR
29,415.41EDUM
1,000,000INR
58,830.82EDUM

Bảng chuyển đổi số tiền EDUM sang INR và INR sang EDUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang EDUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EDUM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDUM = $0.19 USD, 1 EDUM = €0.16 EUR, 1 EDUM = ₹17 INR, 1 EDUM = Rp3,170.42 IDR, 1 EDUM = $0.27 CAD, 1 EDUM = £0.14 GBP, 1 EDUM = ฿6.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3295
logo BTCBTC
0.00004496
logo ETHETH
0.001205
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004619
logo SOLSOL
0.02385
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.03
logo STETHSTETH
0.001201
logo SMARTSMART
1,319.1
logo TRXTRX
16.26
logo ADAADA
6.41
logo WBTCWBTC
0.00004503
logo LINKLINK
0.2455
logo USDEUSDE
5.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EDUM (EDUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EDUM của bạn

Nhập số lượng EDUM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDUM hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDUM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDUM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EDUM sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDUM sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDUM sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi EDUM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide