Defibox bRAMBRAM sang VND:Chuyển đổi Defibox bRAM (BRAM) sang Việt Nam đồng (VND)

BRAM/VND: 1 BRAM ≈ ₫4.36 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Defibox bRAM Thị trường hôm nay

Defibox bRAM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRAM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4.36. Với nguồn cung lưu hành là 0 BRAM, tổng vốn hóa thị trường của BRAM tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của BRAM tính bằng VND đã giảm ₫-0.04011, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRAM tính bằng VND là ₫33.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRAM sang VND

4.36-0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRAM sang VND là ₫4.36 VND, với sự thay đổi -0.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRAM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRAM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Defibox bRAM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BRAM/-- Spot is $ and --, and BRAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Defibox bRAM sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BRAM sang VND

logo Defibox bRAMSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BRAM
4.36VND
2BRAM
8.73VND
3BRAM
13.1VND
4BRAM
17.46VND
5BRAM
21.83VND
6BRAM
26.2VND
7BRAM
30.56VND
8BRAM
34.93VND
9BRAM
39.3VND
10BRAM
43.66VND
100BRAM
436.69VND
500BRAM
2,183.46VND
1,000BRAM
4,366.92VND
5,000BRAM
21,834.64VND
10,000BRAM
43,669.29VND

Bảng chuyển đổi VND sang BRAM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Defibox bRAM
1VND
0.2289BRAM
2VND
0.4579BRAM
3VND
0.6869BRAM
4VND
0.9159BRAM
5VND
1.14BRAM
6VND
1.37BRAM
7VND
1.6BRAM
8VND
1.83BRAM
9VND
2.06BRAM
10VND
2.28BRAM
1,000VND
228.99BRAM
5,000VND
1,144.96BRAM
10,000VND
2,289.93BRAM
50,000VND
11,449.69BRAM
100,000VND
22,899.38BRAM

Bảng chuyển đổi số tiền BRAM sang VND và VND sang BRAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRAM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang BRAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defibox bRAM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRAM = $0 USD, 1 BRAM = €0 EUR, 1 BRAM = ₹0.01 INR, 1 BRAM = Rp2.69 IDR, 1 BRAM = $0 CAD, 1 BRAM = £0 GBP, 1 BRAM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00113
logo BTCBTC
0.0000001698
logo ETHETH
0.000004426
logo XRPXRP
0.006417
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002165
logo SOLSOL
0.000089
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.67
logo STETHSTETH
0.000004418
logo DOGEDOGE
0.07852
logo ADAADA
0.02202
logo TRXTRX
0.05754
logo LINKLINK
0.0008272
logo WBTCWBTC
0.0000001693
logo HYPEHYPE
0.0003743

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defibox bRAM (BRAM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BRAM của bạn

Nhập số lượng BRAM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defibox bRAM hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defibox bRAM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defibox bRAM sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defibox bRAM sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defibox bRAM sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defibox bRAM sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defibox bRAM sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide