De.Fi Thị trường hôm nay
De.Fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002069. Với nguồn cung lưu hành là 1,878,389,653 DEFI, tổng vốn hóa thị trường của DEFI tính bằng EUR là €3,315,882.43. Trong 24h qua, giá của DEFI tính bằng EUR đã giảm €-0.0001012, biểu thị mức giảm -4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEFI tính bằng EUR là €0.9299, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001357.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFI sang EUR là €0.002069 EUR, với sự thay đổi -4.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch De.Fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00241 | -4.06% |
The real-time trading price of DEFI/USDT Spot is $0.00241, with a 24-hour trading change of -4.06%, DEFI/USDT Spot is $0.00241 and -4.06%, and DEFI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi De.Fi sang Euro
Bảng chuyển đổi DEFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEFI | 0EUR |
2DEFI | 0EUR |
3DEFI | 0EUR |
4DEFI | 0EUR |
5DEFI | 0.01EUR |
6DEFI | 0.01EUR |
7DEFI | 0.01EUR |
8DEFI | 0.01EUR |
9DEFI | 0.01EUR |
10DEFI | 0.02EUR |
100,000DEFI | 206.9EUR |
500,000DEFI | 1,034.5EUR |
1,000,000DEFI | 2,069.01EUR |
5,000,000DEFI | 10,345.05EUR |
10,000,000DEFI | 20,690.1EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 483.32DEFI |
2EUR | 966.64DEFI |
3EUR | 1,449.96DEFI |
4EUR | 1,933.29DEFI |
5EUR | 2,416.61DEFI |
6EUR | 2,899.93DEFI |
7EUR | 3,383.26DEFI |
8EUR | 3,866.58DEFI |
9EUR | 4,349.9DEFI |
10EUR | 4,833.22DEFI |
100EUR | 48,332.29DEFI |
500EUR | 241,661.47DEFI |
1,000EUR | 483,322.94DEFI |
5,000EUR | 2,416,614.7DEFI |
10,000EUR | 4,833,229.41DEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền DEFI sang EUR và EUR sang DEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DEFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1De.Fi phổ biến
De.Fi | 1 DEFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
De.Fi | 1 DEFI |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFI = $0 USD, 1 DEFI = €0 EUR, 1 DEFI = ₹0.22 INR, 1 DEFI = Rp40.19 IDR, 1 DEFI = $0 CAD, 1 DEFI = £0 GBP, 1 DEFI = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.39 |
![]() | 0.004696 |
![]() | 0.1268 |
![]() | 195.14 |
![]() | 585.97 |
![]() | 0.4771 |
![]() | 2.49 |
![]() | 586.43 |
![]() | 2,240.17 |
![]() | 0.127 |
![]() | 136,083.28 |
![]() | 1,703.27 |
![]() | 681.82 |
![]() | 0.004711 |
![]() | 26.01 |
![]() | 586.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi De.Fi (DEFI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DEFI của bạn
Nhập số lượng DEFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá De.Fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua De.Fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi De.Fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ De.Fi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi De.Fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến De.Fi (DEFI)

Cổng Lớp và Cập Nhật GT: Mở Ra Một Chương Mới Trong Sự Tiến Hóa Sinh Thái
Vào ngày 2 tháng 10 năm 2025, với sự phát triển liên tục của công nghệ blockchain và tài chính phi tập trung (DeFi), Gate đã công bố nâng cấp toàn diện Gate Layer và GT (Gate Token). Điều này không chỉ đánh dấu sự cải thiện trong hiệu suất mạng cơ sở mà còn biểu thị một định nghĩa mới về logic giá trị

Hợp đồng tương lai vĩnh cửu DEX: Tương lai của Phi tập trung giao dịch
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain và Phi tập trung Tài chính (DeFi), DEX Hợp đồng tương lai vĩnh cửu đang dần trở thành xu hướng chính trong giao dịch tài sản kỹ thuật số.

Tại sao BLUE được kỳ vọng sẽ nổi bật trong làn sóng các token DEX Hợp đồng Vĩnh cửu.
Trong làn sóng tài chính phi tập trung (DeFi), Perp DEX (sàn giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn phi tập trung) ngày càng trở thành một chiến trường mới cho cuộc cạnh tranh giữa vốn và công nghệ. Trong lĩnh vực này, một dự án có tên BLUE (Bluefin) đang nhanh chóng nổi lên.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
