crvUSDCRVUSD sang UAH:Chuyển đổi crvUSD (CRVUSD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

CRVUSD/UAH: 1 CRVUSD ≈ ₴40.87 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

crvUSD Thị trường hôm nay

crvUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của crvUSD chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴40.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,602,346.83 CRVUSD, tổng vốn hóa thị trường của crvUSD tính bằng UAH là ₴297,027,802,694.29. Trong 24h qua, giá của crvUSD tính bằng UAH đã tăng ₴0.1263, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của crvUSD tính bằng UAH là ₴413.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴33.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRVUSD sang UAH

40.87+0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRVUSD sang UAH là ₴40.87 UAH, với sự thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRVUSD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRVUSD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch crvUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo crvUSDCRVUSD/USDT
Giao ngay
$0.988
+0.26%

The real-time trading price of CRVUSD/USDT Spot is $0.988, with a 24-hour trading change of +0.26%, CRVUSD/USDT Spot is $0.988 and +0.26%, and CRVUSD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi crvUSD sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi CRVUSD sang UAH

logo crvUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CRVUSD
40.88UAH
2CRVUSD
81.77UAH
3CRVUSD
122.66UAH
4CRVUSD
163.55UAH
5CRVUSD
204.44UAH
6CRVUSD
245.33UAH
7CRVUSD
286.21UAH
8CRVUSD
327.1UAH
9CRVUSD
367.99UAH
10CRVUSD
408.88UAH
100CRVUSD
4,088.83UAH
500CRVUSD
20,444.18UAH
1,000CRVUSD
40,888.36UAH
5,000CRVUSD
204,441.84UAH
10,000CRVUSD
408,883.68UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CRVUSD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo crvUSD
1UAH
0.02445CRVUSD
2UAH
0.04891CRVUSD
3UAH
0.07337CRVUSD
4UAH
0.09782CRVUSD
5UAH
0.1222CRVUSD
6UAH
0.1467CRVUSD
7UAH
0.1711CRVUSD
8UAH
0.1956CRVUSD
9UAH
0.2201CRVUSD
10UAH
0.2445CRVUSD
10,000UAH
244.56CRVUSD
50,000UAH
1,222.84CRVUSD
100,000UAH
2,445.68CRVUSD
500,000UAH
12,228.41CRVUSD
1,000,000UAH
24,456.83CRVUSD

Bảng chuyển đổi số tiền CRVUSD sang UAH và UAH sang CRVUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRVUSD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang CRVUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1crvUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRVUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRVUSD = $0.99 USD, 1 CRVUSD = €0.85 EUR, 1 CRVUSD = ₹87.71 INR, 1 CRVUSD = Rp16,394.53 IDR, 1 CRVUSD = $1.38 CAD, 1 CRVUSD = £0.74 GBP, 1 CRVUSD = ฿32.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7481
logo BTCBTC
0.00009997
logo ETHETH
0.00281
logo USDTUSDT
12.08
logo BNBBNB
0.009777
logo XRPXRP
4.31
logo SOLSOL
0.05507
logo USDCUSDC
12.08
logo SMARTSMART
2,874.55
logo DOGEDOGE
49.53
logo STETHSTETH
0.002815
logo TRXTRX
36.01
logo ADAADA
15.06
logo WBTCWBTC
0.00009989
logo USDEUSDE
12.08
logo LINKLINK
0.5639

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi crvUSD (CRVUSD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng CRVUSD của bạn

Nhập số lượng CRVUSD của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá crvUSD hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua crvUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi crvUSD sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ crvUSD sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ crvUSD sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ crvUSD sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi crvUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến crvUSD (CRVUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide