CrustCRU sang GBP:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Bảng Anh (GBP)

CRU/GBP: 1 CRU ≈ £0.05903 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.05903. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng GBP là £1,172,950.03. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng GBP đã tăng £0.002891, biểu thị mức tăng +5.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng GBP là £133.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0463.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang GBP

£0.05903+5.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang GBP là £0.05903 GBP, với sự thay đổi +5.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.07916
+5.08%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.07916, with a 24-hour trading change of +5.08%, CRU/USDT Spot is $0.07916 and +5.08%, and CRU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CRU sang GBP

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CRU
0.05GBP
2CRU
0.11GBP
3CRU
0.17GBP
4CRU
0.23GBP
5CRU
0.29GBP
6CRU
0.35GBP
7CRU
0.41GBP
8CRU
0.47GBP
9CRU
0.53GBP
10CRU
0.59GBP
10,000CRU
590.79GBP
50,000CRU
2,953.97GBP
100,000CRU
5,907.95GBP
500,000CRU
29,539.76GBP
1,000,000CRU
59,079.52GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CRU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1GBP
16.92CRU
2GBP
33.85CRU
3GBP
50.77CRU
4GBP
67.7CRU
5GBP
84.63CRU
6GBP
101.55CRU
7GBP
118.48CRU
8GBP
135.41CRU
9GBP
152.33CRU
10GBP
169.26CRU
100GBP
1,692.63CRU
500GBP
8,463.16CRU
1,000GBP
16,926.33CRU
5,000GBP
84,631.68CRU
10,000GBP
169,263.36CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang GBP và GBP sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CRU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹7.05 INR, 1 CRU = Rp1,323.93 IDR, 1 CRU = $0.11 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.59
logo BTCBTC
0.005876
logo ETHETH
0.1623
logo USDTUSDT
672.26
logo XRPXRP
238.24
logo BNBBNB
0.6693
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
672.58
logo SMARTSMART
149,104.92
logo STETHSTETH
0.162
logo DOGEDOGE
2,898.9
logo TRXTRX
2,011.53
logo ADAADA
839.44
logo USDEUSDE
672.38
logo WBTCWBTC
0.005885
logo LINKLINK
31.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide