CrownCRW sang VND:Chuyển đổi Crown (CRW) sang Việt Nam đồng (VND)

CRW/VND: 1 CRW ≈ ₫17.87 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Crown Thị trường hôm nay

Crown đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRW chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫17.87. Với nguồn cung lưu hành là 34,083,828.73 CRW, tổng vốn hóa thị trường của CRW tính bằng VND là ₫15,998,653,180,488.58. Trong 24h qua, giá của CRW tính bằng VND đã giảm ₫-0.3627, biểu thị mức giảm -1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRW tính bằng VND là ₫120,799.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRW sang VND

17.87-1.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRW sang VND là ₫17.87 VND, với sự thay đổi -1.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRW/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRW/VND trong ngày qua.

Giao dịch Crown

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRW/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CRW/-- Spot is -- and --, and CRW/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crown sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CRW sang VND

logo CrownSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CRW
17.87VND
2CRW
35.74VND
3CRW
53.62VND
4CRW
71.49VND
5CRW
89.37VND
6CRW
107.24VND
7CRW
125.11VND
8CRW
142.99VND
9CRW
160.86VND
10CRW
178.74VND
100CRW
1,787.41VND
500CRW
8,937.09VND
1,000CRW
17,874.18VND
5,000CRW
89,370.92VND
10,000CRW
178,741.85VND

Bảng chuyển đổi VND sang CRW

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crown
1VND
0.05594CRW
2VND
0.1118CRW
3VND
0.1678CRW
4VND
0.2237CRW
5VND
0.2797CRW
6VND
0.3356CRW
7VND
0.3916CRW
8VND
0.4475CRW
9VND
0.5035CRW
10VND
0.5594CRW
10,000VND
559.46CRW
50,000VND
2,797.33CRW
100,000VND
5,594.66CRW
500,000VND
27,973.3CRW
1,000,000VND
55,946.6CRW

Bảng chuyển đổi số tiền CRW sang VND và VND sang CRW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRW sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CRW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crown phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRW = $0 USD, 1 CRW = €0 EUR, 1 CRW = ₹0.06 INR, 1 CRW = Rp11.17 IDR, 1 CRW = $0 CAD, 1 CRW = £0 GBP, 1 CRW = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000001655
logo ETHETH
0.000004205
logo XRPXRP
0.006387
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002077
logo SOLSOL
0.00008104
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.95
logo DOGEDOGE
0.07247
logo STETHSTETH
0.000004219
logo TRXTRX
0.05491
logo ADAADA
0.02203
logo LINKLINK
0.0008126
logo WBTCWBTC
0.0000001656
logo HYPEHYPE
0.0003568

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crown (CRW) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CRW của bạn

Nhập số lượng CRW của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crown hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crown.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crown sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crown sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crown sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crown sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crown sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide