CORE IDCID sang GBP:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Bảng Anh (GBP)

CID/GBP: 1 CID ≈ £0.0006314 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CID chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0006314. Với nguồn cung lưu hành là 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CID tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của CID tính bằng GBP đã giảm £-0.000006887, biểu thị mức giảm -1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CID tính bằng GBP là £0.01999, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0005628.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang GBP

£0.0006314-1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang GBP là £0.0006314 GBP, với sự thay đổi -1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is -- and --, and CID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CID sang GBP

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CID
0GBP
2CID
0GBP
3CID
0GBP
4CID
0GBP
5CID
0GBP
6CID
0GBP
7CID
0GBP
8CID
0GBP
9CID
0GBP
10CID
0GBP
1,000,000CID
631.42GBP
5,000,000CID
3,157.12GBP
10,000,000CID
6,314.25GBP
50,000,000CID
31,571.26GBP
100,000,000CID
63,142.53GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CID

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1GBP
1,583.71CID
2GBP
3,167.43CID
3GBP
4,751.15CID
4GBP
6,334.87CID
5GBP
7,918.59CID
6GBP
9,502.31CID
7GBP
11,086.02CID
8GBP
12,669.74CID
9GBP
14,253.46CID
10GBP
15,837.18CID
100GBP
158,371.84CID
500GBP
791,859.23CID
1,000GBP
1,583,718.46CID
5,000GBP
7,918,592.3CID
10,000GBP
15,837,184.61CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang GBP và GBP sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CID sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.08 INR, 1 CID = Rp14.07 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.38
logo BTCBTC
0.005388
logo ETHETH
0.1436
logo XRPXRP
224.61
logo USDTUSDT
671.88
logo BNBBNB
0.5475
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
672.44
logo DOGEDOGE
2,534
logo STETHSTETH
0.1432
logo SMARTSMART
160,995.37
logo TRXTRX
1,939.29
logo ADAADA
767.78
logo LINKLINK
28.69
logo WBTCWBTC
0.005394
logo USDEUSDE
672.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide