ConfluxCFX sang EUR:Chuyển đổi Conflux (CFX) sang Euro (EUR)

CFX/EUR: 1 CFX ≈ €0.1197 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Conflux Thị trường hôm nay

Conflux đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1197. Với nguồn cung lưu hành là 5,142,693,021.03 CFX, tổng vốn hóa thị trường của CFX tính bằng EUR là €527,794,489.86. Trong 24h qua, giá của CFX tính bằng EUR đã giảm €-0.0071, biểu thị mức giảm -5.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFX tính bằng EUR là €1.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01885.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFX sang EUR

0.1197-5.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFX sang EUR là €0.1197 EUR, với sự thay đổi -5.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Conflux

The real-time trading price of CFX/USDT Spot is $0.1397, with a 24-hour trading change of -5.64%, CFX/USDT Spot is $0.1397 and -5.64%, and CFX/USDT Perpetual is $0.1396 and -5.66%.

Bảng chuyển đổi Conflux sang Euro

Bảng chuyển đổi CFX sang EUR

logo ConfluxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CFX
0.11EUR
2CFX
0.23EUR
3CFX
0.35EUR
4CFX
0.47EUR
5CFX
0.59EUR
6CFX
0.71EUR
7CFX
0.83EUR
8CFX
0.95EUR
9CFX
1.07EUR
10CFX
1.19EUR
1,000CFX
119.76EUR
5,000CFX
598.84EUR
10,000CFX
1,197.68EUR
50,000CFX
5,988.44EUR
100,000CFX
11,976.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CFX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Conflux
1EUR
8.34CFX
2EUR
16.69CFX
3EUR
25.04CFX
4EUR
33.39CFX
5EUR
41.74CFX
6EUR
50.09CFX
7EUR
58.44CFX
8EUR
66.79CFX
9EUR
75.14CFX
10EUR
83.49CFX
100EUR
834.94CFX
500EUR
4,174.7CFX
1,000EUR
8,349.41CFX
5,000EUR
41,747.06CFX
10,000EUR
83,494.12CFX

Bảng chuyển đổi số tiền CFX sang EUR và EUR sang CFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CFX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Conflux phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFX = $0.14 USD, 1 CFX = €0.12 EUR, 1 CFX = ₹12.41 INR, 1 CFX = Rp2,319.31 IDR, 1 CFX = $0.19 CAD, 1 CFX = £0.1 GBP, 1 CFX = ฿4.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.18
logo BTCBTC
0.004809
logo ETHETH
0.1312
logo BNBBNB
0.4475
logo USDTUSDT
583.28
logo XRPXRP
204.59
logo SOLSOL
2.65
logo USDCUSDC
583.84
logo STETHSTETH
0.1312
logo DOGEDOGE
2,377.26
logo SMARTSMART
147,415.15
logo TRXTRX
1,732.37
logo ADAADA
717.44
logo WBTCWBTC
0.004801
logo USDEUSDE
583.79
logo LINKLINK
26.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Conflux (CFX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CFX của bạn

Nhập số lượng CFX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Conflux hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Conflux.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Conflux sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Conflux sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Conflux sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Conflux (CFX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide