CoinNavigatorCNG sang EUR:Chuyển đổi CoinNavigator (CNG) sang Euro (EUR)

CNG/EUR: 1 CNG ≈ €13.37 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinNavigator Thị trường hôm nay

CoinNavigator đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinNavigator chuyển đổi sang Euro (EUR) là €13.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CNG, tổng vốn hóa thị trường của CoinNavigator tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CoinNavigator tính bằng EUR đã tăng €4.34, biểu thị mức tăng +47.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinNavigator tính bằng EUR là €45.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8199.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNG sang EUR

13.37+47.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNG sang EUR là €13.37 EUR, với sự thay đổi +47.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CNG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CoinNavigator

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CNG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CNG/-- Spot is -- and --, and CNG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CoinNavigator sang Euro

Bảng chuyển đổi CNG sang EUR

logo CoinNavigatorSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CNG
13.37EUR
2CNG
26.74EUR
3CNG
40.11EUR
4CNG
53.48EUR
5CNG
66.85EUR
6CNG
80.23EUR
7CNG
93.6EUR
8CNG
106.97EUR
9CNG
120.34EUR
10CNG
133.71EUR
100CNG
1,337.16EUR
500CNG
6,685.84EUR
1,000CNG
13,371.69EUR
5,000CNG
66,858.45EUR
10,000CNG
133,716.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CNG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinNavigator
1EUR
0.07478CNG
2EUR
0.1495CNG
3EUR
0.2243CNG
4EUR
0.2991CNG
5EUR
0.3739CNG
6EUR
0.4487CNG
7EUR
0.5234CNG
8EUR
0.5982CNG
9EUR
0.673CNG
10EUR
0.7478CNG
10,000EUR
747.84CNG
50,000EUR
3,739.24CNG
100,000EUR
7,478.48CNG
500,000EUR
37,392.43CNG
1,000,000EUR
74,784.86CNG

Bảng chuyển đổi số tiền CNG sang EUR và EUR sang CNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang CNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinNavigator phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNG = $12.86 USD, 1 CNG = €10.95 EUR, 1 CNG = ₹1,141.87 INR, 1 CNG = Rp213,159.24 IDR, 1 CNG = $17.94 CAD, 1 CNG = £9.54 GBP, 1 CNG = ฿416.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.7
logo BTCBTC
0.004797
logo ETHETH
0.1309
logo XRPXRP
198.06
logo USDTUSDT
586.95
logo BNBBNB
0.5109
logo SOLSOL
2.58
logo USDCUSDC
587.41
logo SMARTSMART
136,228.05
logo STETHSTETH
0.1313
logo DOGEDOGE
2,336.93
logo TRXTRX
1,721.94
logo ADAADA
699.04
logo WBTCWBTC
0.004803
logo LINKLINK
26.56
logo USDEUSDE
587.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CoinNavigator (CNG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CNG của bạn

Nhập số lượng CNG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinNavigator hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinNavigator.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinNavigator sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinNavigator sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinNavigator sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinNavigator sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinNavigator sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide