CoinExCET sang INR:Chuyển đổi CoinEx (CET) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CET/INR: 1 CET ≈ ₹5.37 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,609,299,139.68 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng INR là ₹1,243,815,153,094.11. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng INR đã tăng ₹0.1352, biểu thị mức tăng +2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng INR là ₹13.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3644.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang INR

5.37+2.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang INR là ₹5.37 INR, với sự thay đổi +2.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CET/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/INR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CET/-- Spot is -- and --, and CET/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CET sang INR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CET
5.43INR
2CET
10.87INR
3CET
16.31INR
4CET
21.75INR
5CET
27.19INR
6CET
32.63INR
7CET
38.07INR
8CET
43.51INR
9CET
48.95INR
10CET
54.39INR
100CET
543.97INR
500CET
2,719.88INR
1,000CET
5,439.76INR
5,000CET
27,198.8INR
10,000CET
54,397.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang CET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1INR
0.1838CET
2INR
0.3676CET
3INR
0.5514CET
4INR
0.7353CET
5INR
0.9191CET
6INR
1.1CET
7INR
1.28CET
8INR
1.47CET
9INR
1.65CET
10INR
1.83CET
1,000INR
183.83CET
5,000INR
919.15CET
10,000INR
1,838.31CET
50,000INR
9,191.58CET
100,000INR
18,383.16CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang INR và INR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹5.44 INR, 1 CET = Rp1,015.44 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3544
logo BTCBTC
0.00005042
logo ETHETH
0.001473
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004573
logo XRPXRP
2.35
logo SOLSOL
0.03136
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,495.84
logo STETHSTETH
0.00148
logo TRXTRX
17.85
logo DOGEDOGE
30
logo ADAADA
8.75
logo WBTCWBTC
0.00005063
logo USDEUSDE
5.64
logo LINKLINK
0.324

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CoinEx (CET) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide