Chronos FinanceCHR sang IDR:Chuyển đổi Chronos Finance (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp16.51 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chronos Finance Thị trường hôm nay

Chronos Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16.51. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng IDR đã giảm Rp-0.6026, biểu thị mức giảm -3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng IDR là Rp29,983.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp16.51-3.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp16.51 IDR, với sự thay đổi -3.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chronos Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Chronos FinanceCHR/USDT
Giao ngay
$0.1018
-1.85%
logo Chronos FinanceCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1022
-1.49%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1018, with a 24-hour trading change of -1.85%, CHR/USDT Spot is $0.1018 and -1.85%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1022 and -1.49%.

Bảng chuyển đổi Chronos Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo Chronos FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
16.51IDR
2CHR
33.03IDR
3CHR
49.55IDR
4CHR
66.07IDR
5CHR
82.59IDR
6CHR
99.1IDR
7CHR
115.62IDR
8CHR
132.14IDR
9CHR
148.66IDR
10CHR
165.18IDR
100CHR
1,651.82IDR
500CHR
8,259.14IDR
1,000CHR
16,518.29IDR
5,000CHR
82,591.45IDR
10,000CHR
165,182.91IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chronos Finance
1IDR
0.06053CHR
2IDR
0.121CHR
3IDR
0.1816CHR
4IDR
0.2421CHR
5IDR
0.3026CHR
6IDR
0.3632CHR
7IDR
0.4237CHR
8IDR
0.4843CHR
9IDR
0.5448CHR
10IDR
0.6053CHR
10,000IDR
605.38CHR
50,000IDR
3,026.94CHR
100,000IDR
6,053.89CHR
500,000IDR
30,269.47CHR
1,000,000IDR
60,538.94CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chronos Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0 USD, 1 CHR = €0 EUR, 1 CHR = ₹0.09 INR, 1 CHR = Rp16.47 IDR, 1 CHR = $0 CAD, 1 CHR = £0 GBP, 1 CHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001815
logo BTCBTC
0.0000002665
logo ETHETH
0.000006871
logo XRPXRP
0.01012
logo USDTUSDT
0.03035
logo BNBBNB
0.00003378
logo SOLSOL
0.0001337
logo USDCUSDC
0.03035
logo SMARTSMART
6.1
logo STETHSTETH
0.000006891
logo DOGEDOGE
0.1221
logo TRXTRX
0.08776
logo ADAADA
0.03453
logo LINKLINK
0.001283
logo HYPEHYPE
0.0005634
logo WBTCWBTC
0.0000002665

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chronos Finance (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chronos Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chronos Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chronos Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chronos Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chronos Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chronos Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chronos Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide