ChromiaCHR sang IDR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp1,057.36 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,057.36. Với nguồn cung lưu hành là 847,481,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng IDR là Rp14,841,835,284,027,513.89. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng IDR đã giảm Rp-457.04, biểu thị mức giảm -30.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng IDR là Rp24,678.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp144.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp1,057.36-30.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp1,057.36 IDR, với sự thay đổi -30.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.06315
-30.16%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06361
-29.57%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.06315, with a 24-hour trading change of -30.16%, CHR/USDT Spot is $0.06315 and -30.16%, and CHR/USDT Perpetual is $0.06361 and -29.57%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
1,057.36IDR
2CHR
2,114.73IDR
3CHR
3,172.09IDR
4CHR
4,229.46IDR
5CHR
5,286.82IDR
6CHR
6,344.19IDR
7CHR
7,401.55IDR
8CHR
8,458.92IDR
9CHR
9,516.28IDR
10CHR
10,573.65IDR
100CHR
105,736.52IDR
500CHR
528,682.61IDR
1,000CHR
1,057,365.22IDR
5,000CHR
5,286,826.12IDR
10,000CHR
10,573,652.25IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1IDR
0.0009457CHR
2IDR
0.001891CHR
3IDR
0.002837CHR
4IDR
0.003782CHR
5IDR
0.004728CHR
6IDR
0.005674CHR
7IDR
0.00662CHR
8IDR
0.007565CHR
9IDR
0.008511CHR
10IDR
0.009457CHR
1,000,000IDR
945.74CHR
5,000,000IDR
4,728.73CHR
10,000,000IDR
9,457.47CHR
50,000,000IDR
47,287.35CHR
100,000,000IDR
94,574.7CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.06 USD, 1 CHR = €0.06 EUR, 1 CHR = ₹5.67 INR, 1 CHR = Rp1,057.37 IDR, 1 CHR = $0.09 CAD, 1 CHR = £0.05 GBP, 1 CHR = ฿2.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001887
logo BTCBTC
0.0000002691
logo ETHETH
0.000007976
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002724
logo XRPXRP
0.01241
logo SOLSOL
0.0001628
logo USDCUSDC
0.03022
logo SMARTSMART
7.88
logo STETHSTETH
0.000007971
logo TRXTRX
0.09498
logo DOGEDOGE
0.1548
logo ADAADA
0.04608
logo WBTCWBTC
0.0000002693
logo USDEUSDE
0.03024
logo LINKLINK
0.001698

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide