Chain Games Thị trường hôm nay
Chain Games đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01675. Với nguồn cung lưu hành là 379,867,524.57 CHAIN, tổng vốn hóa thị trường của CHAIN tính bằng EUR là €5,444,738.18. Trong 24h qua, giá của CHAIN tính bằng EUR đã giảm €-0.00007908, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAIN tính bằng EUR là €0.8813, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004749.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAIN sang EUR là €0.01675 EUR, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHAIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Chain Games
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01957 | -0.41% |
The real-time trading price of CHAIN/USDT Spot is $0.01957, with a 24-hour trading change of -0.41%, CHAIN/USDT Spot is $0.01957 and -0.41%, and CHAIN/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Chain Games sang Euro
Bảng chuyển đổi CHAIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAIN | 0.01EUR |
2CHAIN | 0.03EUR |
3CHAIN | 0.05EUR |
4CHAIN | 0.06EUR |
5CHAIN | 0.08EUR |
6CHAIN | 0.1EUR |
7CHAIN | 0.11EUR |
8CHAIN | 0.13EUR |
9CHAIN | 0.15EUR |
10CHAIN | 0.16EUR |
10,000CHAIN | 167.5EUR |
50,000CHAIN | 837.51EUR |
100,000CHAIN | 1,675.03EUR |
500,000CHAIN | 8,375.16EUR |
1,000,000CHAIN | 16,750.32EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 59.7CHAIN |
2EUR | 119.4CHAIN |
3EUR | 179.1CHAIN |
4EUR | 238.8CHAIN |
5EUR | 298.5CHAIN |
6EUR | 358.2CHAIN |
7EUR | 417.9CHAIN |
8EUR | 477.6CHAIN |
9EUR | 537.3CHAIN |
10EUR | 597CHAIN |
100EUR | 5,970.03CHAIN |
500EUR | 29,850.16CHAIN |
1,000EUR | 59,700.32CHAIN |
5,000EUR | 298,501.62CHAIN |
10,000EUR | 597,003.25CHAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAIN sang EUR và EUR sang CHAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CHAIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CHAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chain Games phổ biến
Chain Games | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.74INR |
![]() | Rp328.42IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
Chain Games | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | ₽1.64RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.93JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAIN = $0.02 USD, 1 CHAIN = €0.02 EUR, 1 CHAIN = ₹1.74 INR, 1 CHAIN = Rp328.42 IDR, 1 CHAIN = $0.03 CAD, 1 CHAIN = £0.01 GBP, 1 CHAIN = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.47 |
![]() | 0.005344 |
![]() | 0.148 |
![]() | 584.05 |
![]() | 211.55 |
![]() | 0.6218 |
![]() | 2.98 |
![]() | 584.72 |
![]() | 126,186 |
![]() | 2,575.89 |
![]() | 0.1482 |
![]() | 1,752.49 |
![]() | 754.44 |
![]() | 585.13 |
![]() | 28.62 |
![]() | 0.005347 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Chain Games (CHAIN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chain Games hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chain Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chain Games sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chain Games sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chain Games sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chain Games sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chain Games sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chain Games (CHAIN)

CZ thay đổi quan điểm về memecoin sau khi GIGGLE mang về 2,4 triệu USD cho học viện
Trong một bước ngoặt làm bùng nổ Crypto Twitter, Changpeng “CZ” Zhao giờ đây khẳng định memecoin có thể có giá trị sử dụng — sau khi GIGGLE chuyển hàng triệu USD quyên góp on-chain cho dự án giáo dục miễn phí Giggle Academy.

Sự Tăng Giá Lagrange (LA) Giải Thích: Cách Công Nghệ ZKP Trở Thành Nòng Cốt Của Tương Lai Cross-Chain
Khi ngành công nghiệp blockchain phát triển theo hướng mô-đun hóa và chuyên môn hóa, hạ tầng chứng minh không biết (zero-knowledge proof) được cung cấp bởi Lagrange hoàn toàn đáp ứng nhu cầu thị trường về tính toán có thể xác minh và khả năng tương tác giữa các chuỗi.

Thị Trường Tiền Điện Tử Dưới Chu Kỳ Giảm Lãi Suất Của Fed: Dữ Liệu Ngày 23 Tháng 9 Tiết Lộ Cơ Hội Tương Lai
Giảm chi phí vốn, tăng tính thanh khoản, lạc quan về Tiền điện tử - đây là câu chuyện của các tiêu đề tin tức chính thống, nhưng dữ liệu on-chain thực sự lại kể một câu chuyện phức tạp hơn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
