chabitCB8 sang IDR:Chuyển đổi chabit (CB8) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CB8/IDR: 1 CB8 ≈ Rp299.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

chabit Thị trường hôm nay

chabit đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của chabit chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp299.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CB8, tổng vốn hóa thị trường của chabit tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của chabit tính bằng IDR đã tăng Rp0.05382, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của chabit tính bằng IDR là Rp3,298.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp168.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CB8 sang IDR

Rp299.09+0.018%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CB8 sang IDR là Rp299.09 IDR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CB8/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CB8/IDR trong ngày qua.

Giao dịch chabit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CB8/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CB8/-- Spot is -- and --, and CB8/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi chabit sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CB8 sang IDR

logo chabitSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CB8
299.09IDR
2CB8
598.18IDR
3CB8
897.28IDR
4CB8
1,196.37IDR
5CB8
1,495.47IDR
6CB8
1,794.56IDR
7CB8
2,093.66IDR
8CB8
2,392.75IDR
9CB8
2,691.85IDR
10CB8
2,990.94IDR
100CB8
29,909.47IDR
500CB8
149,547.39IDR
1,000CB8
299,094.78IDR
5,000CB8
1,495,473.91IDR
10,000CB8
2,990,947.82IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CB8

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo chabit
1IDR
0.003343CB8
2IDR
0.006686CB8
3IDR
0.01003CB8
4IDR
0.01337CB8
5IDR
0.01671CB8
6IDR
0.02006CB8
7IDR
0.0234CB8
8IDR
0.02674CB8
9IDR
0.03009CB8
10IDR
0.03343CB8
100,000IDR
334.34CB8
500,000IDR
1,671.71CB8
1,000,000IDR
3,343.42CB8
5,000,000IDR
16,717.1CB8
10,000,000IDR
33,434.21CB8

Bảng chuyển đổi số tiền CB8 sang IDR và IDR sang CB8 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CB8 sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CB8, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1chabit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CB8 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CB8 = $0.02 USD, 1 CB8 = €0.02 EUR, 1 CB8 = ₹1.6 INR, 1 CB8 = Rp299.09 IDR, 1 CB8 = $0.03 CAD, 1 CB8 = £0.01 GBP, 1 CB8 = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001839
logo BTCBTC
0.0000002509
logo ETHETH
0.000006726
logo XRPXRP
0.009981
logo USDTUSDT
0.03007
logo BNBBNB
0.00002745
logo SOLSOL
0.0001306
logo USDCUSDC
0.03012
logo SMARTSMART
6.77
logo DOGEDOGE
0.1168
logo STETHSTETH
0.00000673
logo TRXTRX
0.08758
logo ADAADA
0.03504
logo LINKLINK
0.001338
logo WBTCWBTC
0.0000002506
logo USDEUSDE
0.03009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi chabit (CB8) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CB8 của bạn

Nhập số lượng CB8 của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá chabit hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua chabit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi chabit sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ chabit sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ chabit sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ chabit sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi chabit sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide