CardanoADA sang INR:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ADA/INR: 1 ADA ≈ ₹69.54 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹69.54. Với nguồn cung lưu hành là 36,523,691,980.95 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng INR là ₹225,538,728,384,958.32. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng INR đã giảm ₹-3.47, biểu thị mức giảm -4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng INR là ₹274.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang INR

69.54-4.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang INR là ₹69.54 INR, với sự thay đổi -4.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.7842
-4.56%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007013
-3.56%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.7852
-4.55%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7841
-4.52%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7842, with a 24-hour trading change of -4.56%, ADA/USDT Spot is $0.7842 and -4.56%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7841 and -4.52%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ADA sang INR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ADA
69.95INR
2ADA
139.91INR
3ADA
209.87INR
4ADA
279.82INR
5ADA
349.78INR
6ADA
419.74INR
7ADA
489.69INR
8ADA
559.65INR
9ADA
629.61INR
10ADA
699.56INR
100ADA
6,995.68INR
500ADA
34,978.42INR
1,000ADA
69,956.85INR
5,000ADA
349,784.26INR
10,000ADA
699,568.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang ADA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1INR
0.01429ADA
2INR
0.02858ADA
3INR
0.04288ADA
4INR
0.05717ADA
5INR
0.07147ADA
6INR
0.08576ADA
7INR
0.1ADA
8INR
0.1143ADA
9INR
0.1286ADA
10INR
0.1429ADA
10,000INR
142.94ADA
50,000INR
714.72ADA
100,000INR
1,429.45ADA
500,000INR
7,147.26ADA
1,000,000INR
14,294.52ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang INR và INR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.78 USD, 1 ADA = €0.67 EUR, 1 ADA = ₹69.55 INR, 1 ADA = Rp13,093.64 IDR, 1 ADA = $1.09 CAD, 1 ADA = £0.58 GBP, 1 ADA = ฿25.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3463
logo BTCBTC
0.00005054
logo ETHETH
0.001405
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2
logo BNBBNB
0.005706
logo SOLSOL
0.02799
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,185.49
logo DOGEDOGE
24.32
logo STETHSTETH
0.001408
logo TRXTRX
16.98
logo ADAADA
7.18
logo USDEUSDE
5.63
logo WBTCWBTC
0.00005056
logo LINKLINK
0.2703

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide