CarbifyCBY sang THB:Chuyển đổi Carbify (CBY) sang Baht Thái (THB)

CBY/THB: 1 CBY ≈ ฿6.46 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Carbify Thị trường hôm nay

Carbify đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbify chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿6.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,840,130.51 CBY, tổng vốn hóa thị trường của Carbify tính bằng THB là ฿2,063,848,583.18. Trong 24h qua, giá của Carbify tính bằng THB đã tăng ฿0.1295, biểu thị mức tăng +2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbify tính bằng THB là ฿141.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBY sang THB

฿6.46+2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBY sang THB là ฿6.46 THB, với sự thay đổi +2.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBY/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBY/THB trong ngày qua.

Giao dịch Carbify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CBY/-- Spot is -- and --, and CBY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Carbify sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi CBY sang THB

logo CarbifySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CBY
6.46THB
2CBY
12.93THB
3CBY
19.4THB
4CBY
25.86THB
5CBY
32.33THB
6CBY
38.8THB
7CBY
45.26THB
8CBY
51.73THB
9CBY
58.2THB
10CBY
64.67THB
100CBY
646.7THB
500CBY
3,233.5THB
1,000CBY
6,467THB
5,000CBY
32,335.02THB
10,000CBY
64,670.05THB

Bảng chuyển đổi THB sang CBY

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbify
1THB
0.1546CBY
2THB
0.3092CBY
3THB
0.4638CBY
4THB
0.6185CBY
5THB
0.7731CBY
6THB
0.9277CBY
7THB
1.08CBY
8THB
1.23CBY
9THB
1.39CBY
10THB
1.54CBY
1,000THB
154.63CBY
5,000THB
773.15CBY
10,000THB
1,546.31CBY
50,000THB
7,731.55CBY
100,000THB
15,463.1CBY

Bảng chuyển đổi số tiền CBY sang THB và THB sang CBY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBY sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang CBY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBY = $0.2 USD, 1 CBY = €0.17 EUR, 1 CBY = ₹17.67 INR, 1 CBY = Rp3,334.74 IDR, 1 CBY = $0.28 CAD, 1 CBY = £0.15 GBP, 1 CBY = ฿6.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.31
logo BTCBTC
0.0001515
logo ETHETH
0.004545
logo USDTUSDT
15.41
logo XRPXRP
6.33
logo BNBBNB
0.01611
logo SOLSOL
0.1006
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
4,451.24
logo STETHSTETH
0.004538
logo TRXTRX
51.86
logo DOGEDOGE
88.9
logo ADAADA
27.72
logo WBTCWBTC
0.0001524
logo LINKLINK
1
logo BCHBCH
0.02968

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbify (CBY) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng CBY của bạn

Nhập số lượng CBY của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbify hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbify sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbify sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbify sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbify sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbify sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide