SNSFIDA sang SAR:Chuyển đổi SNS (FIDA) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

FIDA/SAR: 1 FIDA ≈ ﷼0.3318 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNS chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.3318. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,911,376.5 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của SNS tính bằng SAR là ﷼1,233,220,174.04. Trong 24h qua, giá của SNS tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01022, biểu thị mức tăng +3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNS tính bằng SAR là ﷼223.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1976.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang SAR

0.3318+3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang SAR là ﷼0.3318 SAR, với sự thay đổi +3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/SAR trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.08759
+3.09%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08743
+2.82%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.08759, with a 24-hour trading change of +3.09%, FIDA/USDT Spot is $0.08759 and +3.09%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.08743 and +2.82%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi FIDA sang SAR

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1FIDA
0.33SAR
2FIDA
0.66SAR
3FIDA
0.99SAR
4FIDA
1.32SAR
5FIDA
1.65SAR
6FIDA
1.99SAR
7FIDA
2.32SAR
8FIDA
2.65SAR
9FIDA
2.98SAR
10FIDA
3.31SAR
1,000FIDA
331.87SAR
5,000FIDA
1,659.37SAR
10,000FIDA
3,318.75SAR
50,000FIDA
16,593.75SAR
100,000FIDA
33,187.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang FIDA

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1SAR
3.01FIDA
2SAR
6.02FIDA
3SAR
9.03FIDA
4SAR
12.05FIDA
5SAR
15.06FIDA
6SAR
18.07FIDA
7SAR
21.09FIDA
8SAR
24.1FIDA
9SAR
27.11FIDA
10SAR
30.13FIDA
100SAR
301.31FIDA
500SAR
1,506.59FIDA
1,000SAR
3,013.18FIDA
5,000SAR
15,065.91FIDA
10,000SAR
30,131.82FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang SAR và SAR sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FIDA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.09 USD, 1 FIDA = €0.08 EUR, 1 FIDA = ₹7.8 INR, 1 FIDA = Rp1,453.53 IDR, 1 FIDA = $0.12 CAD, 1 FIDA = £0.07 GBP, 1 FIDA = ฿2.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.88
logo BTCBTC
0.00119
logo ETHETH
0.02989
logo XRPXRP
46.58
logo USDTUSDT
133.3
logo BNBBNB
0.1552
logo SOLSOL
0.6342
logo USDCUSDC
133.36
logo SMARTSMART
21,352.46
logo STETHSTETH
0.02993
logo DOGEDOGE
611.56
logo TRXTRX
390.83
logo ADAADA
159.37
logo LINKLINK
5.63
logo WBTCWBTC
0.001189
logo USDEUSDE
133.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SNS (FIDA) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide