Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Leu Rumani (RON) là lei5,361.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 139,182,208.82 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng RON là lei3,281,961,678,957.19. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng RON đã tăng lei403.52, biểu thị mức tăng +8.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng RON là lei5,851.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.1751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang RON
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang RON là lei5,361.6 RON, với sự thay đổi +8.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/RON của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/RON trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,223.6 | +8.24% | |
![]() Giao ngay | $0.01093 | +8.52% | |
![]() Giao ngay | $1,220.8 | +7.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,222.2 | +8.15% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $1,223.6, with a 24-hour trading change of +8.24%, BNB/USDT Spot is $1,223.6 and +8.24%, and BNB/USDT Perpetual is $1,222.2 and +8.15%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Leu Rumani
Bảng chuyển đổi BNB sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 5,220.42RON |
2BNB | 10,440.85RON |
3BNB | 15,661.27RON |
4BNB | 20,881.7RON |
5BNB | 26,102.13RON |
6BNB | 31,322.55RON |
7BNB | 36,542.98RON |
8BNB | 41,763.4RON |
9BNB | 46,983.83RON |
10BNB | 52,204.26RON |
100BNB | 522,042.6RON |
500BNB | 2,610,213RON |
1,000BNB | 5,220,426RON |
5,000BNB | 26,102,130RON |
10,000BNB | 52,204,260RON |
Bảng chuyển đổi RON sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 0.0001915BNB |
2RON | 0.0003831BNB |
3RON | 0.0005746BNB |
4RON | 0.0007662BNB |
5RON | 0.0009577BNB |
6RON | 0.001149BNB |
7RON | 0.00134BNB |
8RON | 0.001532BNB |
9RON | 0.001723BNB |
10RON | 0.001915BNB |
1,000,000RON | 191.55BNB |
5,000,000RON | 957.77BNB |
10,000,000RON | 1,915.55BNB |
50,000,000RON | 9,577.76BNB |
100,000,000RON | 19,155.52BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang RON và RON sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 RON sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $1,219.1USD |
![]() | €1,050.62EUR |
![]() | ₹108,172.33INR |
![]() | Rp20,192,566.26IDR |
![]() | $1,706.98CAD |
![]() | £914.69GBP |
![]() | ฿39,848.11THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽99,116.97RUB |
![]() | R$6,547.05BRL |
![]() | د.إ4,477.14AED |
![]() | ₺50,988.61TRY |
![]() | ¥8,698.03CNY |
![]() | ¥185,124.11JPY |
![]() | $9,486.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $1,219.1 USD, 1 BNB = €1,050.62 EUR, 1 BNB = ₹108,172.33 INR, 1 BNB = Rp20,192,566.26 IDR, 1 BNB = $1,706.98 CAD, 1 BNB = £914.69 GBP, 1 BNB = ฿39,848.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
USDE chuyển đổi sang RON
LINK chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.16 |
![]() | 0.001019 |
![]() | 0.02969 |
![]() | 113.61 |
![]() | 0.09325 |
![]() | 47.44 |
![]() | 0.6264 |
![]() | 113.73 |
![]() | 31,052.12 |
![]() | 0.02976 |
![]() | 361.41 |
![]() | 599.87 |
![]() | 176.28 |
![]() | 0.001019 |
![]() | 113.88 |
![]() | 6.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Leu Rumani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Leu Rumani (RON)
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Leu Rumani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RON hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Leu Rumani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Leu Rumani (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Leu Rumani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Leu Rumani?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Leu Rumani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Leu Rumani (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

$COAI Cuồng Nhiệt: Ngôi Sao Meme BNB Chain Tăng Vọt 1800% Trong Một Tuần — Cơ Hội Hay Bẫy?
Trong một đêm, một token Meme tên là $COAI đã tạo ra một huyền thoại về sự giàu có kỳ diệu trên chuỗi BNB, đồng thời khiến vô số người theo dõi rơi vào trạng thái FOMO (sợ bỏ lỡ).

Phân Tích Đầy Đủ Về Cơn Cuồng Meme BNB Chain: Hiện Tượng Tiền Điện Tử Của Những Tài Sản Chớp Nhoáng Và Sự Sụp Đổ Ngay Lập Tức
Một cơn sốt đồng meme dựa trên BNB Chain đang tạo ra những làn sóng lớn trong thế giới tiền điện tử, với hơn 90.000 nhà giao dịch chia sẻ một khoản lợi nhuận đáng kinh ngạc 516 triệu đô la trong cơn sốt này.

CodexField là gì? Một hệ sinh thái mới được ươm tạo bởi quỹ 1 tỷ USD của Binance Labs
Trong kỷ nguyên tích hợp AI và blockchain, CodexField đang trở thành một trong những dự án cơ sở hạ tầng nổi bật nhất trên chuỗi BNB.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
