Blockzero LabsXIO sang INR:Chuyển đổi Blockzero Labs (XIO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XIO/INR: 1 XIO ≈ ₹0.1474 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Blockzero Labs Thị trường hôm nay

Blockzero Labs đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Blockzero Labs chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1474. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,392,410.47 XIO, tổng vốn hóa thị trường của Blockzero Labs tính bằng INR là ₹488,723,498.18. Trong 24h qua, giá của Blockzero Labs tính bằng INR đã tăng ₹0.002107, biểu thị mức tăng +1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Blockzero Labs tính bằng INR là ₹82.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIO sang INR

0.1474+1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIO sang INR là ₹0.1474 INR, với sự thay đổi +1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Blockzero Labs

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XIO/-- Spot is -- and --, and XIO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Blockzero Labs sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XIO sang INR

logo Blockzero LabsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XIO
0.14INR
2XIO
0.29INR
3XIO
0.44INR
4XIO
0.58INR
5XIO
0.73INR
6XIO
0.88INR
7XIO
1.03INR
8XIO
1.17INR
9XIO
1.32INR
10XIO
1.47INR
1,000XIO
147.43INR
5,000XIO
737.17INR
10,000XIO
1,474.35INR
50,000XIO
7,371.79INR
100,000XIO
14,743.58INR

Bảng chuyển đổi INR sang XIO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Blockzero Labs
1INR
6.78XIO
2INR
13.56XIO
3INR
20.34XIO
4INR
27.13XIO
5INR
33.91XIO
6INR
40.69XIO
7INR
47.47XIO
8INR
54.26XIO
9INR
61.04XIO
10INR
67.82XIO
100INR
678.26XIO
500INR
3,391.3XIO
1,000INR
6,782.61XIO
5,000INR
33,913.06XIO
10,000INR
67,826.12XIO

Bảng chuyển đổi số tiền XIO sang INR và INR sang XIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XIO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Blockzero Labs phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIO = $0 USD, 1 XIO = €0 EUR, 1 XIO = ₹0.15 INR, 1 XIO = Rp27.74 IDR, 1 XIO = $0 CAD, 1 XIO = £0 GBP, 1 XIO = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4719
logo BTCBTC
0.00005453
logo ETHETH
0.001651
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.37
logo BNBBNB
0.005894
logo SOLSOL
0.03484
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,695.27
logo STETHSTETH
0.001653
logo TRXTRX
19.5
logo DOGEDOGE
33.75
logo ADAADA
10.39
logo WBTCWBTC
0.00005447
logo HYPEHYPE
0.139
logo LINKLINK
0.3727

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Blockzero Labs (XIO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XIO của bạn

Nhập số lượng XIO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blockzero Labs hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blockzero Labs.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blockzero Labs sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Blockzero Labs sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blockzero Labs sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blockzero Labs sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Blockzero Labs sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide