BlackDragonBDT sang INR:Chuyển đổi BlackDragon (BDT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BDT/INR: 1 BDT ≈ ₹77.09 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BlackDragon Thị trường hôm nay

BlackDragon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹77.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 BDT, tổng vốn hóa thị trường của BDT tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của BDT tính bằng INR đã giảm ₹-1.91, biểu thị mức giảm -2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDT tính bằng INR là ₹4,337.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDT sang INR

77.09-2.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDT sang INR là ₹77.09 INR, với sự thay đổi -2.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BDT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDT/INR trong ngày qua.

Giao dịch BlackDragon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BlackDragonBDT/USDT
Giao ngay
$0.0000125
-10.52%

The real-time trading price of BDT/USDT Spot is $0.0000125, with a 24-hour trading change of -10.52%, BDT/USDT Spot is $0.0000125 and -10.52%, and BDT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BlackDragon sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BDT sang INR

logo BlackDragonSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BDT
77.09INR
2BDT
154.18INR
3BDT
231.28INR
4BDT
308.37INR
5BDT
385.46INR
6BDT
462.56INR
7BDT
539.65INR
8BDT
616.74INR
9BDT
693.84INR
10BDT
770.93INR
100BDT
7,709.35INR
500BDT
38,546.76INR
1,000BDT
77,093.53INR
5,000BDT
385,467.69INR
10,000BDT
770,935.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang BDT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BlackDragon
1INR
0.01297BDT
2INR
0.02594BDT
3INR
0.03891BDT
4INR
0.05188BDT
5INR
0.06485BDT
6INR
0.07782BDT
7INR
0.09079BDT
8INR
0.1037BDT
9INR
0.1167BDT
10INR
0.1297BDT
10,000INR
129.71BDT
50,000INR
648.56BDT
100,000INR
1,297.12BDT
500,000INR
6,485.62BDT
1,000,000INR
12,971.25BDT

Bảng chuyển đổi số tiền BDT sang INR và INR sang BDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BDT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang BDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BlackDragon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDT = $0.87 USD, 1 BDT = €0.75 EUR, 1 BDT = ₹77.09 INR, 1 BDT = Rp14,375.97 IDR, 1 BDT = $1.2 CAD, 1 BDT = £0.65 GBP, 1 BDT = ฿28.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3371
logo BTCBTC
0.00005096
logo ETHETH
0.001312
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006648
logo SOLSOL
0.02727
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
882.37
logo STETHSTETH
0.001321
logo DOGEDOGE
26.52
logo TRXTRX
16.77
logo ADAADA
6.82
logo LINKLINK
0.2427
logo WBTCWBTC
0.00005101
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BlackDragon (BDT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BDT của bạn

Nhập số lượng BDT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlackDragon hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlackDragon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlackDragon sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BlackDragon sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlackDragon sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlackDragon sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BlackDragon sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide