BattleFlyGFLY sang INR:Chuyển đổi BattleFly (GFLY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

GFLY/INR: 1 GFLY ≈ ₹0.7531 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BattleFly Thị trường hôm nay

BattleFly đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFLY chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7531. Với nguồn cung lưu hành là 4,783,073.8 GFLY, tổng vốn hóa thị trường của GFLY tính bằng INR là ₹319,879,370.58. Trong 24h qua, giá của GFLY tính bằng INR đã giảm ₹-0.02016, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFLY tính bằng INR là ₹820.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5991.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFLY sang INR

0.7531-2.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFLY sang INR là ₹0.7531 INR, với sự thay đổi -2.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFLY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFLY/INR trong ngày qua.

Giao dịch BattleFly

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GFLY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GFLY/-- Spot is -- and --, and GFLY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BattleFly sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi GFLY sang INR

logo BattleFlySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1GFLY
0.75INR
2GFLY
1.5INR
3GFLY
2.25INR
4GFLY
3.01INR
5GFLY
3.76INR
6GFLY
4.51INR
7GFLY
5.27INR
8GFLY
6.02INR
9GFLY
6.77INR
10GFLY
7.53INR
1,000GFLY
753.1INR
5,000GFLY
3,765.52INR
10,000GFLY
7,531.04INR
50,000GFLY
37,655.24INR
100,000GFLY
75,310.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang GFLY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BattleFly
1INR
1.32GFLY
2INR
2.65GFLY
3INR
3.98GFLY
4INR
5.31GFLY
5INR
6.63GFLY
6INR
7.96GFLY
7INR
9.29GFLY
8INR
10.62GFLY
9INR
11.95GFLY
10INR
13.27GFLY
100INR
132.78GFLY
500INR
663.91GFLY
1,000INR
1,327.83GFLY
5,000INR
6,639.18GFLY
10,000INR
13,278.36GFLY

Bảng chuyển đổi số tiền GFLY sang INR và INR sang GFLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GFLY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang GFLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BattleFly phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFLY = $0.01 USD, 1 GFLY = €0.01 EUR, 1 GFLY = ₹0.75 INR, 1 GFLY = Rp140.62 IDR, 1 GFLY = $0.01 CAD, 1 GFLY = £0.01 GBP, 1 GFLY = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.333
logo BTCBTC
0.0000462
logo ETHETH
0.001262
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004921
logo SOLSOL
0.02497
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,315.56
logo STETHSTETH
0.001259
logo DOGEDOGE
22.69
logo TRXTRX
16.55
logo ADAADA
6.73
logo WBTCWBTC
0.00004621
logo LINKLINK
0.258
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BattleFly (GFLY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng GFLY của bạn

Nhập số lượng GFLY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BattleFly hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BattleFly.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BattleFly sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BattleFly sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BattleFly sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BattleFly sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BattleFly sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide