BaklavaBAVA sang VND:Chuyển đổi Baklava (BAVA) sang Việt Nam đồng (VND)

BAVA/VND: 1 BAVA ≈ ₫0.7991 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Baklava Thị trường hôm nay

Baklava đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BAVA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.7991. Với nguồn cung lưu hành là 654,673,709.13 BAVA, tổng vốn hóa thị trường của BAVA tính bằng VND là ₫13,655,485,895,121.97. Trong 24h qua, giá của BAVA tính bằng VND đã giảm ₫-0.03374, biểu thị mức giảm -4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAVA tính bằng VND là ₫3,855.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4922.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAVA sang VND

0.7991-4.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAVA sang VND là ₫0.7991 VND, với sự thay đổi -4.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Baklava

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BAVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BAVA/-- Spot is -- and --, and BAVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Baklava sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BAVA sang VND

logo BaklavaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BAVA
0.79VND
2BAVA
1.59VND
3BAVA
2.39VND
4BAVA
3.19VND
5BAVA
3.99VND
6BAVA
4.79VND
7BAVA
5.59VND
8BAVA
6.39VND
9BAVA
7.19VND
10BAVA
7.99VND
1,000BAVA
799.17VND
5,000BAVA
3,995.89VND
10,000BAVA
7,991.78VND
50,000BAVA
39,958.91VND
100,000BAVA
79,917.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang BAVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Baklava
1VND
1.25BAVA
2VND
2.5BAVA
3VND
3.75BAVA
4VND
5BAVA
5VND
6.25BAVA
6VND
7.5BAVA
7VND
8.75BAVA
8VND
10.01BAVA
9VND
11.26BAVA
10VND
12.51BAVA
100VND
125.12BAVA
500VND
625.64BAVA
1,000VND
1,251.28BAVA
5,000VND
6,256.42BAVA
10,000VND
12,512.85BAVA

Bảng chuyển đổi số tiền BAVA sang VND và VND sang BAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BAVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang BAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Baklava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAVA = $0 USD, 1 BAVA = €0 EUR, 1 BAVA = ₹0 INR, 1 BAVA = Rp0.51 IDR, 1 BAVA = $0 CAD, 1 BAVA = £0 GBP, 1 BAVA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001129
logo BTCBTC
0.0000001545
logo ETHETH
0.000004228
logo XRPXRP
0.006432
logo USDTUSDT
0.01915
logo BNBBNB
0.00001624
logo SOLSOL
0.00008252
logo USDCUSDC
0.01916
logo STETHSTETH
0.000004225
logo DOGEDOGE
0.0754
logo SMARTSMART
4.62
logo TRXTRX
0.05616
logo ADAADA
0.02278
logo WBTCWBTC
0.000000155
logo LINKLINK
0.0008736
logo USDEUSDE
0.01916

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Baklava (BAVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BAVA của bạn

Nhập số lượng BAVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Baklava hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Baklava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Baklava sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Baklava sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Baklava sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Baklava sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Baklava sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide