AxelarWAXL sang IDR:Chuyển đổi Axelar (WAXL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WAXL/IDR: 1 WAXL ≈ Rp4,901.33 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Axelar Thị trường hôm nay

Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,901.33. Với nguồn cung lưu hành là 1,046,419,072.1 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng IDR là Rp85,214,305,399,049,807.66. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng IDR đã giảm Rp-33.13, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng IDR là Rp43,696.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,573.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang IDR

Rp4,901.33-0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang IDR là Rp4,901.33 IDR, với sự thay đổi -0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Axelar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AxelarWAXL/USDT
Giao ngay
$0.2958
-0.60%

The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.2958, with a 24-hour trading change of -0.60%, WAXL/USDT Spot is $0.2958 and -0.60%, and WAXL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Axelar sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WAXL sang IDR

logo AxelarSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAXL
4,901.33IDR
2WAXL
9,802.67IDR
3WAXL
14,704IDR
4WAXL
19,605.34IDR
5WAXL
24,506.67IDR
6WAXL
29,408.01IDR
7WAXL
34,309.34IDR
8WAXL
39,210.68IDR
9WAXL
44,112.02IDR
10WAXL
49,013.35IDR
100WAXL
490,133.55IDR
500WAXL
2,450,667.79IDR
1,000WAXL
4,901,335.58IDR
5,000WAXL
24,506,677.92IDR
10,000WAXL
49,013,355.85IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAXL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Axelar
1IDR
0.000204WAXL
2IDR
0.000408WAXL
3IDR
0.000612WAXL
4IDR
0.0008161WAXL
5IDR
0.00102WAXL
6IDR
0.001224WAXL
7IDR
0.001428WAXL
8IDR
0.001632WAXL
9IDR
0.001836WAXL
10IDR
0.00204WAXL
1,000,000IDR
204.02WAXL
5,000,000IDR
1,020.13WAXL
10,000,000IDR
2,040.26WAXL
50,000,000IDR
10,201.3WAXL
100,000,000IDR
20,402.6WAXL

Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang IDR và IDR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAXL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axelar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.3 USD, 1 WAXL = €0.25 EUR, 1 WAXL = ₹26.18 INR, 1 WAXL = Rp4,901.34 IDR, 1 WAXL = $0.41 CAD, 1 WAXL = £0.22 GBP, 1 WAXL = ฿9.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001838
logo BTCBTC
0.00000025
logo ETHETH
0.000006652
logo XRPXRP
0.009925
logo USDTUSDT
0.03007
logo BNBBNB
0.00002709
logo SOLSOL
0.000129
logo USDCUSDC
0.03012
logo SMARTSMART
6.78
logo DOGEDOGE
0.1156
logo STETHSTETH
0.000006629
logo TRXTRX
0.08752
logo ADAADA
0.03482
logo LINKLINK
0.001324
logo WBTCWBTC
0.0000002501
logo USDEUSDE
0.03009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Axelar (WAXL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WAXL của bạn

Nhập số lượng WAXL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide