AvolendAVO sang VND:Chuyển đổi Avolend (AVO) sang Việt Nam đồng (VND)

AVO/VND: 1 AVO ≈ ₫262.12 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Avolend Thị trường hôm nay

Avolend đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫262.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVO, tổng vốn hóa thị trường của AVO tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của AVO tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVO tính bằng VND là ₫339.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫232.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVO sang VND

262.12--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVO sang VND là ₫262.12 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Avolend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AVO/-- Spot is -- and --, and AVO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Avolend sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AVO sang VND

logo AvolendSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AVO
262.12VND
2AVO
524.24VND
3AVO
786.37VND
4AVO
1,048.49VND
5AVO
1,310.61VND
6AVO
1,572.74VND
7AVO
1,834.86VND
8AVO
2,096.98VND
9AVO
2,359.11VND
10AVO
2,621.23VND
100AVO
26,212.34VND
500AVO
131,061.74VND
1,000AVO
262,123.49VND
5,000AVO
1,310,617.49VND
10,000AVO
2,621,234.99VND

Bảng chuyển đổi VND sang AVO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avolend
1VND
0.003814AVO
2VND
0.007629AVO
3VND
0.01144AVO
4VND
0.01525AVO
5VND
0.01907AVO
6VND
0.02288AVO
7VND
0.0267AVO
8VND
0.03051AVO
9VND
0.03433AVO
10VND
0.03814AVO
100,000VND
381.49AVO
500,000VND
1,907.49AVO
1,000,000VND
3,814.99AVO
5,000,000VND
19,074.97AVO
10,000,000VND
38,149.95AVO

Bảng chuyển đổi số tiền AVO sang VND và VND sang AVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang AVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avolend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVO = $0.01 USD, 1 AVO = €0.01 EUR, 1 AVO = ₹0.88 INR, 1 AVO = Rp166.57 IDR, 1 AVO = $0.01 CAD, 1 AVO = £0.01 GBP, 1 AVO = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001267
logo BTCBTC
0.0000001735
logo ETHETH
0.000004908
logo USDTUSDT
0.01899
logo XRPXRP
0.006896
logo BNBBNB
0.00001979
logo SOLSOL
0.00009685
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
4.04
logo DOGEDOGE
0.08489
logo STETHSTETH
0.000004873
logo TRXTRX
0.05707
logo ADAADA
0.02489
logo USDEUSDE
0.01902
logo WBTCWBTC
0.0000001739
logo LINKLINK
0.0009458

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avolend (AVO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AVO của bạn

Nhập số lượng AVO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avolend hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avolend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avolend sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avolend sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avolend sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avolend sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avolend sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide