AurixAUR sang VND:Chuyển đổi Aurix (AUR) sang Việt Nam đồng (VND)

AUR/VND: 1 AUR ≈ ₫12,107.18 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Aurix Thị trường hôm nay

Aurix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aurix chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,107.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AUR, tổng vốn hóa thị trường của Aurix tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Aurix tính bằng VND đã tăng ₫166.99, biểu thị mức tăng +1.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aurix tính bằng VND là ₫670,347.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫264.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUR sang VND

12,107.18+1.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUR sang VND là ₫12,107.18 VND, với sự thay đổi +1.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Aurix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AUR/-- Spot is -- and --, and AUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aurix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AUR sang VND

logo AurixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AUR
12,107.18VND
2AUR
24,214.37VND
3AUR
36,321.56VND
4AUR
48,428.74VND
5AUR
60,535.93VND
6AUR
72,643.12VND
7AUR
84,750.3VND
8AUR
96,857.49VND
9AUR
108,964.68VND
10AUR
121,071.87VND
100AUR
1,210,718.7VND
500AUR
6,053,593.54VND
1,000AUR
12,107,187.08VND
5,000AUR
60,535,935.44VND
10,000AUR
121,071,870.88VND

Bảng chuyển đổi VND sang AUR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurix
1VND
0.00008259AUR
2VND
0.0001651AUR
3VND
0.0002477AUR
4VND
0.0003303AUR
5VND
0.0004129AUR
6VND
0.0004955AUR
7VND
0.0005781AUR
8VND
0.0006607AUR
9VND
0.0007433AUR
10VND
0.0008259AUR
10,000,000VND
825.95AUR
50,000,000VND
4,129.77AUR
100,000,000VND
8,259.55AUR
500,000,000VND
41,297.78AUR
1,000,000,000VND
82,595.56AUR

Bảng chuyển đổi số tiền AUR sang VND và VND sang AUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang AUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUR = $0.46 USD, 1 AUR = €0.39 EUR, 1 AUR = ₹40.82 INR, 1 AUR = Rp7,648.93 IDR, 1 AUR = $0.64 CAD, 1 AUR = £0.34 GBP, 1 AUR = ฿14.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00117
logo BTCBTC
0.0000001589
logo ETHETH
0.000004248
logo XRPXRP
0.006249
logo USDTUSDT
0.01898
logo BNBBNB
0.00001792
logo SOLSOL
0.00008249
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
4.28
logo DOGEDOGE
0.07403
logo STETHSTETH
0.000004265
logo TRXTRX
0.05543
logo ADAADA
0.02207
logo LINKLINK
0.0008388
logo WBTCWBTC
0.0000001587
logo USDEUSDE
0.01899

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurix (AUR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AUR của bạn

Nhập số lượng AUR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide