AmberDAOAMBER sang HKD:Chuyển đổi AmberDAO (AMBER) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AMBER/HKD: 1 AMBER ≈ $518.16 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AmberDAO Thị trường hôm nay

AmberDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AmberDAO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $518.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AMBER, tổng vốn hóa thị trường của AmberDAO tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của AmberDAO tính bằng HKD đã tăng $1.54, biểu thị mức tăng +0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AmberDAO tính bằng HKD là $3,097.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $209.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBER sang HKD

$518.16+0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBER sang HKD là $518.16 HKD, với sự thay đổi +0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMBER/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBER/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AmberDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMBER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AMBER/-- Spot is $ and --, and AMBER/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AmberDAO sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AMBER sang HKD

logo AmberDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AMBER
518.16HKD
2AMBER
1,036.32HKD
3AMBER
1,554.48HKD
4AMBER
2,072.64HKD
5AMBER
2,590.81HKD
6AMBER
3,108.97HKD
7AMBER
3,627.13HKD
8AMBER
4,145.29HKD
9AMBER
4,663.46HKD
10AMBER
5,181.62HKD
100AMBER
51,816.22HKD
500AMBER
259,081.12HKD
1,000AMBER
518,162.25HKD
5,000AMBER
2,590,811.26HKD
10,000AMBER
5,181,622.52HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AMBER

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AmberDAO
1HKD
0.001929AMBER
2HKD
0.003859AMBER
3HKD
0.005789AMBER
4HKD
0.007719AMBER
5HKD
0.009649AMBER
6HKD
0.01157AMBER
7HKD
0.0135AMBER
8HKD
0.01543AMBER
9HKD
0.01736AMBER
10HKD
0.01929AMBER
100,000HKD
192.98AMBER
500,000HKD
964.94AMBER
1,000,000HKD
1,929.89AMBER
5,000,000HKD
9,649.48AMBER
10,000,000HKD
19,298.97AMBER

Bảng chuyển đổi số tiền AMBER sang HKD và HKD sang AMBER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AMBER sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang AMBER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AmberDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBER = $66.53 USD, 1 AMBER = €56.75 EUR, 1 AMBER = ₹5,868.83 INR, 1 AMBER = Rp1,095,112.82 IDR, 1 AMBER = $92.03 CAD, 1 AMBER = £49.15 GBP, 1 AMBER = ฿2,109.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005653
logo ETHETH
0.01478
logo XRPXRP
21.44
logo USDTUSDT
64.19
logo BNBBNB
0.07168
logo SOLSOL
0.2887
logo USDCUSDC
64.21
logo SMARTSMART
12,791
logo STETHSTETH
0.01481
logo DOGEDOGE
263.23
logo ADAADA
72.6
logo TRXTRX
188.91
logo LINKLINK
2.72
logo HYPEHYPE
1.17
logo WBTCWBTC
0.0005656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AmberDAO (AMBER) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AMBER của bạn

Nhập số lượng AMBER của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AmberDAO hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AmberDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AmberDAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AmberDAO sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AmberDAO sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AmberDAO sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AmberDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide