Alvara ProtocolALVA sang EUR:Chuyển đổi Alvara Protocol (ALVA) sang Euro (EUR)

ALVA/EUR: 1 ALVA ≈ €0.1022 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Alvara Protocol Thị trường hôm nay

Alvara Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1022. Với nguồn cung lưu hành là 78,845,489.92 ALVA, tổng vốn hóa thị trường của ALVA tính bằng EUR là €6,833,288.21. Trong 24h qua, giá của ALVA tính bằng EUR đã giảm €-0.001061, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALVA tính bằng EUR là €2.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0401.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALVA sang EUR

0.1022-1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALVA sang EUR là €0.1022 EUR, với sự thay đổi -1.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Alvara Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ALVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ALVA/-- Spot is -- and --, and ALVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Alvara Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi ALVA sang EUR

logo Alvara ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALVA
0.1EUR
2ALVA
0.2EUR
3ALVA
0.3EUR
4ALVA
0.4EUR
5ALVA
0.51EUR
6ALVA
0.61EUR
7ALVA
0.71EUR
8ALVA
0.81EUR
9ALVA
0.91EUR
10ALVA
1.02EUR
1,000ALVA
102.21EUR
5,000ALVA
511.06EUR
10,000ALVA
1,022.13EUR
50,000ALVA
5,110.67EUR
100,000ALVA
10,221.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Alvara Protocol
1EUR
9.78ALVA
2EUR
19.56ALVA
3EUR
29.35ALVA
4EUR
39.13ALVA
5EUR
48.91ALVA
6EUR
58.7ALVA
7EUR
68.48ALVA
8EUR
78.26ALVA
9EUR
88.05ALVA
10EUR
97.83ALVA
100EUR
978.34ALVA
500EUR
4,891.72ALVA
1,000EUR
9,783.44ALVA
5,000EUR
48,917.21ALVA
10,000EUR
97,834.43ALVA

Bảng chuyển đổi số tiền ALVA sang EUR và EUR sang ALVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alvara Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALVA = $0.12 USD, 1 ALVA = €0.1 EUR, 1 ALVA = ₹10.63 INR, 1 ALVA = Rp1,992.68 IDR, 1 ALVA = $0.17 CAD, 1 ALVA = £0.09 GBP, 1 ALVA = ฿3.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.52
logo BTCBTC
0.005047
logo ETHETH
0.13
logo XRPXRP
194.61
logo USDTUSDT
589.43
logo BNBBNB
0.5922
logo SOLSOL
2.42
logo USDCUSDC
590.04
logo SMARTSMART
110,516.17
logo DOGEDOGE
2,146.83
logo STETHSTETH
0.1301
logo ADAADA
651.37
logo TRXTRX
1,699.45
logo LINKLINK
24.08
logo HYPEHYPE
10.45
logo WBTCWBTC
0.005044

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Alvara Protocol (ALVA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ALVA của bạn

Nhập số lượng ALVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alvara Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alvara Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alvara Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alvara Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alvara Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alvara Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alvara Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide