AladdinDAOALD sang INR:Chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ALD/INR: 1 ALD ≈ ₹7.56 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AladdinDAO Thị trường hôm nay

AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7.56. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng INR là ₹100,694,888,593.79. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng INR đã giảm ₹-0.1396, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng INR là ₹121.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang INR

7.56-1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang INR là ₹7.56 INR, với sự thay đổi -1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/INR trong ngày qua.

Giao dịch AladdinDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AladdinDAOALD/USDT
Giao ngay
$0.08524
-1.92%

The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.08524, with a 24-hour trading change of -1.92%, ALD/USDT Spot is $0.08524 and -1.92%, and ALD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ALD sang INR

logo AladdinDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ALD
7.56INR
2ALD
15.13INR
3ALD
22.7INR
4ALD
30.27INR
5ALD
37.84INR
6ALD
45.41INR
7ALD
52.98INR
8ALD
60.55INR
9ALD
68.12INR
10ALD
75.69INR
100ALD
756.96INR
500ALD
3,784.81INR
1,000ALD
7,569.62INR
5,000ALD
37,848.1INR
10,000ALD
75,696.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang ALD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AladdinDAO
1INR
0.1321ALD
2INR
0.2642ALD
3INR
0.3963ALD
4INR
0.5284ALD
5INR
0.6605ALD
6INR
0.7926ALD
7INR
0.9247ALD
8INR
1.05ALD
9INR
1.18ALD
10INR
1.32ALD
1,000INR
132.1ALD
5,000INR
660.53ALD
10,000INR
1,321.07ALD
50,000INR
6,605.35ALD
100,000INR
13,210.7ALD

Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang INR và INR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ALD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.09 USD, 1 ALD = €0.07 EUR, 1 ALD = ₹7.57 INR, 1 ALD = Rp1,415.37 IDR, 1 ALD = $0.12 CAD, 1 ALD = £0.06 GBP, 1 ALD = ฿2.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3266
logo BTCBTC
0.0000452
logo ETHETH
0.001191
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004488
logo SOLSOL
0.02397
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.09
logo STETHSTETH
0.001196
logo SMARTSMART
1,350.43
logo TRXTRX
16.29
logo ADAADA
6.44
logo LINKLINK
0.2392
logo WBTCWBTC
0.00004511
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ALD của bạn

Nhập số lượng ALD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide