Aave Polygon DAIAMDAI sang EUR:Chuyển đổi Aave Polygon DAI (AMDAI) sang Euro (EUR)

AMDAI/EUR: 1 AMDAI ≈ €0.851 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave Polygon DAI Thị trường hôm nay

Aave Polygon DAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMDAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.851. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMDAI, tổng vốn hóa thị trường của AMDAI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AMDAI tính bằng EUR đã giảm €-0.0008512, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMDAI tính bằng EUR là €1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMDAI sang EUR

0.851-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMDAI sang EUR là €0.851 EUR, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMDAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMDAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave Polygon DAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AMDAI/-- Spot is $ and --, and AMDAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave Polygon DAI sang Euro

Bảng chuyển đổi AMDAI sang EUR

logo Aave Polygon DAISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AMDAI
0.85EUR
2AMDAI
1.7EUR
3AMDAI
2.55EUR
4AMDAI
3.4EUR
5AMDAI
4.25EUR
6AMDAI
5.1EUR
7AMDAI
5.95EUR
8AMDAI
6.8EUR
9AMDAI
7.65EUR
10AMDAI
8.51EUR
1,000AMDAI
851.06EUR
5,000AMDAI
4,255.3EUR
10,000AMDAI
8,510.6EUR
50,000AMDAI
42,553.04EUR
100,000AMDAI
85,106.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AMDAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave Polygon DAI
1EUR
1.17AMDAI
2EUR
2.35AMDAI
3EUR
3.52AMDAI
4EUR
4.7AMDAI
5EUR
5.87AMDAI
6EUR
7.05AMDAI
7EUR
8.22AMDAI
8EUR
9.4AMDAI
9EUR
10.57AMDAI
10EUR
11.75AMDAI
100EUR
117.5AMDAI
500EUR
587.5AMDAI
1,000EUR
1,175AMDAI
5,000EUR
5,875.02AMDAI
10,000EUR
11,750.04AMDAI

Bảng chuyển đổi số tiền AMDAI sang EUR và EUR sang AMDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AMDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AMDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave Polygon DAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMDAI = $1 USD, 1 AMDAI = €0.85 EUR, 1 AMDAI = ₹88.08 INR, 1 AMDAI = Rp16,397.96 IDR, 1 AMDAI = $1.38 CAD, 1 AMDAI = £0.74 GBP, 1 AMDAI = ฿31.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.24
logo BTCBTC
0.005278
logo ETHETH
0.1368
logo XRPXRP
197.93
logo USDTUSDT
587.44
logo BNBBNB
0.67
logo SOLSOL
2.71
logo USDCUSDC
587.59
logo SMARTSMART
117,579.66
logo STETHSTETH
0.1372
logo DOGEDOGE
2,429.79
logo TRXTRX
1,757.64
logo ADAADA
681.05
logo LINKLINK
25.47
logo HYPEHYPE
10.99
logo WBTCWBTC
0.005278

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave Polygon DAI (AMDAI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AMDAI của bạn

Nhập số lượng AMDAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave Polygon DAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave Polygon DAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave Polygon DAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave Polygon DAI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave Polygon DAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave Polygon DAI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave Polygon DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide