Aave KNC v1AKNC sang EUR:Chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Euro (EUR)

AKNC/EUR: 1 AKNC ≈ €0.2912 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave KNC v1 Thị trường hôm nay

Aave KNC v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave KNC v1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2912. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave KNC v1 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave KNC v1 tính bằng EUR đã tăng €0.002339, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave KNC v1 tính bằng EUR là €4.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2205.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang EUR

0.2912+0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang EUR là €0.2912 EUR, với sự thay đổi +0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKNC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave KNC v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AKNC/-- Spot is -- and --, and AKNC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aave KNC v1 sang Euro

Bảng chuyển đổi AKNC sang EUR

logo Aave KNC v1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AKNC
0.29EUR
2AKNC
0.58EUR
3AKNC
0.87EUR
4AKNC
1.16EUR
5AKNC
1.45EUR
6AKNC
1.74EUR
7AKNC
2.03EUR
8AKNC
2.32EUR
9AKNC
2.62EUR
10AKNC
2.91EUR
1,000AKNC
291.24EUR
5,000AKNC
1,456.21EUR
10,000AKNC
2,912.42EUR
50,000AKNC
14,562.14EUR
100,000AKNC
29,124.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AKNC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave KNC v1
1EUR
3.43AKNC
2EUR
6.86AKNC
3EUR
10.3AKNC
4EUR
13.73AKNC
5EUR
17.16AKNC
6EUR
20.6AKNC
7EUR
24.03AKNC
8EUR
27.46AKNC
9EUR
30.9AKNC
10EUR
34.33AKNC
100EUR
343.35AKNC
500EUR
1,716.78AKNC
1,000EUR
3,433.56AKNC
5,000EUR
17,167.8AKNC
10,000EUR
34,335.6AKNC

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang EUR và EUR sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AKNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave KNC v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.34 USD, 1 AKNC = €0.29 EUR, 1 AKNC = ₹30.23 INR, 1 AKNC = Rp5,653.18 IDR, 1 AKNC = $0.48 CAD, 1 AKNC = £0.25 GBP, 1 AKNC = ฿11.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.52
logo BTCBTC
0.00473
logo ETHETH
0.1255
logo XRPXRP
197.48
logo USDTUSDT
585.08
logo BNBBNB
0.4669
logo SOLSOL
2.54
logo USDCUSDC
585.81
logo STETHSTETH
0.1259
logo DOGEDOGE
2,258.87
logo SMARTSMART
140,636.46
logo TRXTRX
1,698.96
logo ADAADA
685.97
logo WBTCWBTC
0.00473
logo LINKLINK
25.77
logo USDEUSDE
585.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave KNC v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave KNC v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave KNC v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave KNC v1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave KNC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide