Aave DAI v1ADAI sang VND:Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Việt Nam đồng (VND)

ADAI/VND: 1 ADAI ≈ ₫26,197.97 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26,197.97. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng VND đã giảm ₫-68.48, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng VND là ₫44,959.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫17,205.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang VND

26,197.97-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang VND là ₫26,197.97 VND, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAI/-- Spot is $ and --, and ADAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ADAI sang VND

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ADAI
26,197.97VND
2ADAI
52,395.94VND
3ADAI
78,593.92VND
4ADAI
104,791.89VND
5ADAI
130,989.87VND
6ADAI
157,187.84VND
7ADAI
183,385.81VND
8ADAI
209,583.79VND
9ADAI
235,781.76VND
10ADAI
261,979.74VND
100ADAI
2,619,797.4VND
500ADAI
13,098,987VND
1,000ADAI
26,197,974VND
5,000ADAI
130,989,870VND
10,000ADAI
261,979,740.01VND

Bảng chuyển đổi VND sang ADAI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1VND
0.00003817ADAI
2VND
0.00007634ADAI
3VND
0.0001145ADAI
4VND
0.0001526ADAI
5VND
0.0001908ADAI
6VND
0.000229ADAI
7VND
0.0002671ADAI
8VND
0.0003053ADAI
9VND
0.0003435ADAI
10VND
0.0003817ADAI
10,000,000VND
381.7ADAI
50,000,000VND
1,908.54ADAI
100,000,000VND
3,817.08ADAI
500,000,000VND
19,085.44ADAI
1,000,000,000VND
38,170.89ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang VND và VND sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADAI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.85 EUR, 1 ADAI = ₹87.79 INR, 1 ADAI = Rp16,382.55 IDR, 1 ADAI = $1.37 CAD, 1 ADAI = £0.74 GBP, 1 ADAI = ฿32.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001131
logo BTCBTC
0.0000001722
logo ETHETH
0.000004354
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006743
logo BNBBNB
0.00002244
logo SOLSOL
0.00009208
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3
logo STETHSTETH
0.000004367
logo DOGEDOGE
0.08852
logo TRXTRX
0.05627
logo ADAADA
0.02327
logo LINKLINK
0.0008169
logo WBTCWBTC
0.0000001722
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide