Zircuit Thị trường hôm nay
Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZRC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1513. Với nguồn cung lưu hành là 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của ZRC tính bằng CNY là ¥2,343,265,483.14. Trong 24h qua, giá của ZRC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003521, biểu thị mức giảm -2.280000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRC tính bằng CNY là ¥1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang CNY là ¥0.1513 CNY, với sự thay đổi -2.280000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zircuit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02145 | -2.010000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02143 | -2.150000% |
The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.02145, with a 24-hour trading change of -2.010000%, ZRC/USDT Spot is $0.02145 and -2.010000%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.02143 and -2.150000%.
Bảng chuyển đổi Zircuit sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZRC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRC | 0.15CNY |
2ZRC | 0.3CNY |
3ZRC | 0.45CNY |
4ZRC | 0.6CNY |
5ZRC | 0.75CNY |
6ZRC | 0.9CNY |
7ZRC | 1.05CNY |
8ZRC | 1.21CNY |
9ZRC | 1.36CNY |
10ZRC | 1.51CNY |
1000ZRC | 151.36CNY |
5000ZRC | 756.8CNY |
10000ZRC | 1,513.61CNY |
50000ZRC | 7,568.08CNY |
100000ZRC | 15,136.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.6ZRC |
2CNY | 13.21ZRC |
3CNY | 19.82ZRC |
4CNY | 26.42ZRC |
5CNY | 33.03ZRC |
6CNY | 39.64ZRC |
7CNY | 46.24ZRC |
8CNY | 52.85ZRC |
9CNY | 59.46ZRC |
10CNY | 66.06ZRC |
100CNY | 660.66ZRC |
500CNY | 3,303.34ZRC |
1000CNY | 6,606.69ZRC |
5000CNY | 33,033.46ZRC |
10000CNY | 66,066.92ZRC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang CNY và CNY sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp325.54IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.09JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.02 USD, 1 ZRC = €0.02 EUR, 1 ZRC = ₹1.79 INR, 1 ZRC = Rp325.54 IDR, 1 ZRC = $0.03 CAD, 1 ZRC = £0.02 GBP, 1 ZRC = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.39 |
![]() | 0.0006614 |
![]() | 0.02934 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.47 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.4946 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,311.31 |
![]() | 259.65 |
![]() | 431.2 |
![]() | 0.02933 |
![]() | 125.18 |
![]() | 0.0006626 |
![]() | 1.92 |
![]() | 0.1468 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zircuit (ZRC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng ZRC của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zircuit (ZRC)

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung
Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025
Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của tài sản tiền điện tử RLC, nó là một kẻ phá vỡ Web3 trong lĩnh vực điện toán đám mây phi tập trung.

Phân tích và triển vọng giá TOKEN SPELL năm 2025
Khám phá tương lai của TOKEN SPELL vào năm 2025!

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025
Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.

Ví tiền Gate: Giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu Web3
Tại sao đây là Ví tiền Web3 được hàng triệu người lựa chọn