Zano Thị trường hôm nay
Zano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zano chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp125,908.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,828,037.87 ZANO, tổng vốn hóa thị trường của Zano tính bằng IDR là Rp28,321,601,472,191,053.06. Trong 24h qua, giá của Zano tính bằng IDR đã tăng Rp5,456.48, biểu thị mức tăng +4.530000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zano tính bằng IDR là Rp270,172.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,221.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZANO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZANO sang IDR là Rp125,908.8 IDR, với sự thay đổi +4.530000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZANO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZANO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZANO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZANO/-- Spot is $ and --, and ZANO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Zano sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZANO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZANO | 125,908.8IDR |
2ZANO | 251,817.61IDR |
3ZANO | 377,726.41IDR |
4ZANO | 503,635.22IDR |
5ZANO | 629,544.03IDR |
6ZANO | 755,452.83IDR |
7ZANO | 881,361.64IDR |
8ZANO | 1,007,270.45IDR |
9ZANO | 1,133,179.25IDR |
10ZANO | 1,259,088.06IDR |
100ZANO | 12,590,880.63IDR |
500ZANO | 62,954,403.15IDR |
1000ZANO | 125,908,806.31IDR |
5000ZANO | 629,544,031.55IDR |
10000ZANO | 1,259,088,063.1IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZANO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000007942ZANO |
2IDR | 0.00001588ZANO |
3IDR | 0.00002382ZANO |
4IDR | 0.00003176ZANO |
5IDR | 0.00003971ZANO |
6IDR | 0.00004765ZANO |
7IDR | 0.00005559ZANO |
8IDR | 0.00006353ZANO |
9IDR | 0.00007148ZANO |
10IDR | 0.00007942ZANO |
100000000IDR | 794.22ZANO |
500000000IDR | 3,971.12ZANO |
1000000000IDR | 7,942.25ZANO |
5000000000IDR | 39,711.28ZANO |
10000000000IDR | 79,422.56ZANO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZANO sang IDR và IDR sang ZANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZANO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang ZANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zano phổ biến
Zano | 1 ZANO |
---|---|
![]() | $8.3USD |
![]() | €7.44EUR |
![]() | ₹693.4INR |
![]() | Rp125,908.81IDR |
![]() | $11.26CAD |
![]() | £6.23GBP |
![]() | ฿273.76THB |
Zano | 1 ZANO |
---|---|
![]() | ₽766.99RUB |
![]() | R$45.15BRL |
![]() | د.إ30.48AED |
![]() | ₺283.3TRY |
![]() | ¥58.54CNY |
![]() | ¥1,195.21JPY |
![]() | $64.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZANO = $8.3 USD, 1 ZANO = €7.44 EUR, 1 ZANO = ₹693.4 INR, 1 ZANO = Rp125,908.81 IDR, 1 ZANO = $11.26 CAD, 1 ZANO = £6.23 GBP, 1 ZANO = ฿273.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002104 |
![]() | 0.0000003077 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01536 |
![]() | 0.00005107 |
![]() | 0.0002324 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 5.2 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 0.00001363 |
![]() | 0.05898 |
![]() | 0.0000003087 |
![]() | 0.0009079 |
![]() | 0.00006562 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zano (ZANO) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng ZANO của bạn
Nhập số lượng ZANO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zano hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zano sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zano sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zano sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zano sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zano sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zano (ZANO)

Khám Phá Tiềm Năng Của BTC: Cơ Hội Staking Đổi Mới Trên Gate Chain
Cơ hội Staking sáng tạo trên Gate Chain

Gate Alpha Ra Mắt Đầu Tiên của SPK: Công Bố Giao Thức Spark bởi Đội Ngũ MakerDAO
Hôm qua, Gate Alpha đã công bố ra mắt toàn cầu SPK (token gốc của Spark Protocol).

Ví tiền Gate BountyDrop: Khám phá một kỷ nguyên mới của Airdrop và nhiệm vụ Web3
Khám Phá Kỷ Nguyên Mới Của Airdrop Web3 Và Nhiệm Vụ

Gate Alpha Lần Ra Mắt Đầu Tiên Của Đồng Meme MONITOR: Một Trải Nghiệm Giao Dịch Trên Chuỗi Cách Mạng
Khi meme gặp blockchain, một cụm từ trống rỗng như "Giám sát Tình hình" đang phát triển thành một tài sản tiền điện tử trị giá hàng chục triệu đô la. Và Gate Alpha biến đổi này trở nên dễ tiếp cận.

Ví tiền Gate: Chìa khóa thông minh và động cơ cơ hội cho thế giới Web3
Smart Key và Engine Cơ Hội cho Thế Giới Web3

Chương trình Khuyến mãi Gate Earn Mới Nhất: Đặc Quyền VIP Được Nâng Cấp, Khai thác BTC Dẫn Đầu Thị Trường
Bài viết này cung cấp phân tích sâu sắc về các hoạt động mới nhất và những lợi thế cốt lõi của các sản phẩm tài chính Gate BTC và USDT.